Get Over | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
get over
phrasal verb Add to word list Add to word list ● to recover from (an illness, surprise, disappointment etc) vượt qua I’ve got over my cold now I can’t get over her leaving so suddenly. ● to manage to make (oneself or something) understood làm rõ cái gì với ai We must get our message over to the general public. ● (with with) to do (something one does not want to do) hoàn thành I’m not looking forward to this meeting, but let’s get it over (with).(Bản dịch của get over từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B2Bản dịch của get over
trong tiếng Tây Ban Nha sobreponerse de algo, recuperarse de, superar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha recuperar-se de algo, superar… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian se remettre, (se) faire comprendre, en finir avec… Xem thêm 回復(かいふく)する… Xem thêm iyileşmek, atlatmak, anlatmak… Xem thêm er bovenop komen, overbrengen, maken dat men het gauw achter de rug heeft… Xem thêm dostat se z, vzpamatovat se, vysvětlit… Xem thêm komme sig over, komme over, gøre forståeligt… Xem thêm pulih, menyampaikan, menyelesaikan… Xem thêm หายดี, เป็นที่เข้าใจ, ทำให้สำเร็จ… Xem thêm przyjść do siebie po, przekazać, mieć z głowy… Xem thêm hämta sig från, komma över, smälta… Xem thêm sembuh, menjelaskan, buat… Xem thêm hinwegkommen, herüberbringen, hinter sich bringen… Xem thêm komme seg over, komme seg etter, komme over… Xem thêm очуняти, доносити, покінчити з чимось… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của get over trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
get one’s own back get one’s second wind get out get out of get over get right get round get round to get something off one’s chest {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của get over trong tiếng Việt
- get/have the upper hand (of/over someone)
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Phrasal verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add get over to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm get over vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Get Over It Dịch Tiếng Việt
-
GET OVER IT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Get Over - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Loi Bai Hat Get Over It, Avril Lavigne - Lời Dịch, Lời Bài Hát
-
Get Over It Là Gì
-
Get Over It Là Gì ? Cụm Động Từ Với Get Over Thông Dụng I'M Over It!
-
VOA Tiếng Việt - GET OVER IT Có Nghĩa Là 'to Overcome A...
-
Get Over It Là Gì
-
Get Over Là Gì? Cụm động Từ Với Get Over Thông Dụng Nhất
-
Get Over: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Get Over Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Over Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Over Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'get Over' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...
-
Over - Wiktionary Tiếng Việt