Get-up, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Từ điển Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "get-up" thành Tiếng Việt

kiểu, nghị lực, tính kiên quyết là các bản dịch hàng đầu của "get-up" thành Tiếng Việt.

get-up noun ngữ pháp

Alternative spelling of getup. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • kiểu

    noun

    We'll never get up enough pressure that way.

    Làm kiểu đó chẳng bao giờ đủ áp lực đâu.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • nghị lực

    It's too bad this thing doesn't have the gumption... to get up to the starting line this morning.

    Thật tệ là cái thứ này không có đủ nghị lực... để đứng vững trên mức khởi hành ngày mai.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • tính kiên quyết

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • óc sáng kiến
    • óc tháo vát
    • bộ quần áo
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " get-up " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "get-up" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Get Up Tiếng Anh Là Gì