2 thg 5, 2019 · GF có thể biết đến là một từ viết tắt của cụm từ Girl - Friend. Khi được dịch sang nghĩa tiếng Việt thì có nghĩa là Bạn gái. Đương nhiên có thể ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'girlfriend' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "girlfriend" trong tiếng Việt ... girl; lady friend.
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2019 · Học bổng sau đại học tiếng anh là Graduate Fellowship được viết tắt là GF, đây là học bổng dành cho những ai đã tốt nghiệp đại học mà vẫn có nhu ... GF là gì? · GF – trong ngôn ngữ giới trẻ · GF - trong bóng đá
Xem chi tiết »
6 ngày trước · girlfriend ý nghĩa, định nghĩa, girlfriend là gì: 1. a woman or girl who a person is having a romantic or sexual relationship with: 2. the ...
Xem chi tiết »
Thế thứ gì giết bạn gái của tôi? OpenSubtitles2018.v3. She your girlfriend? Là bạn gái của cậu hả?
Xem chi tiết »
Boy friend & Girl friend. 26.2k Views. BF và GF là các từ viết tắt dễ ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2020 · GF là viết tắt của cụm Girl Friend l hoặc Girlfriend được phần lớn các bạn trẻ hiểu với nghĩa là bạn gái. Thế nhưng, theo các chuyên chuyên gia ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ girlfriend|girlfriends trong Từ điển Tiếng Anh noun romantic female partner, sweetheart; female friend.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Girlfriend trong một câu và bản dịch của họ ... The fact is your girlfriend is a mom. Sự thật là mẹ của cô là tình nhân của ông. My girlfriend ...
Xem chi tiết »
Thường được dùng trong ngôn ngữ chat, viết tắt của "Girl Friend" (bạn gái), đôi khi bị hiểu nhầm là "goldfish" (cá vàng). Ví dụ: "Nghe nói bồ vừa có gf mới ...
Xem chi tiết »
Nhiều người thắc mắc Bài viết hôm nay sẽ giải đáp điều này. Bài viết liên quan: ? ? ? GF viết tắt của từ gì? GF viết tắt của từ: – Girl Friend – Gold Fish ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "I HAVE A GIRLFRIEND" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "I HAVE A GIRLFRIEND" - tiếng anh-tiếng việt bản ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Girl Friday · Girl guide, girl scout · Girlfriend · Girlhood · Girlie · Girlish · Girlishly · Girls · Girlscout · Girly ...
Xem chi tiết »
+ danh từ · Từ đồng nghĩa: girlfriend lady friend daughter female child little girl miss missy young lady young woman fille · Từ trái nghĩa: son boy male child.
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2014 · Đôi khi BF cũng được hiểu là best friend (bạn tốt nhất). 3. Tương tự, GF là viết tắt của cụm từ girl friend (bạn gái).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gf Girl Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gf girl là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu