Ghế Dài - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣe˧˥ za̤ːj˨˩ | ɣḛ˩˧ jaːj˧˧ | ɣe˧˥ jaːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣe˩˩ ɟaːj˧˧ | ɣḛ˩˧ ɟaːj˧˧ | ||
Danh từ
ghế dài
- Ghế làm bằng tấm gỗ dài có chân ở hai đầu, cho nhiều người ngồi không tựa lưng và tì tay.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ghế dài”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Ghế Dài Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "ghế Dài" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Pháp "ghế Dài" - Là Gì?
-
Ghế Dài
-
Ghế Dài Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
GHẾ DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Ghế Dài
-
Nghĩa Của Từ Ghế Dài Bằng Tiếng Đức
-
Ghế Dài Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Ghế Dài Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"ghế Dài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ghế Dài Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt ...
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Ghế Dài Và đèn Emoji | EmojiAll
-
NGỦ TRÊN GHẾ DÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ghế Dài: Trong Tiếng Wales, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ ...
-
Ghế Dài: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran