Từ điển Tiếng Việt "ghế Dài" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ghế dài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ghế dài

- Ghế làm bằng tấm gỗ dài có chân ở hai đầu, cho nhiều người ngồi không tựa lưng và tì tay.

nd. Ghế dài và hẹp, không lưng tựa, cho nhiều người ngồi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ghế dài

ghế dài
  • noun
    • bench
bench
  • ghế dài thợ nguội: work bench
  • ghế dài trong xe: bench seat
  • mặt tựa ghế dài: bench seat
  • chaise-lounge
    deck-chair
    ghế dài bọc nệm
    banquette

    Từ khóa » Ghế Dài Nghĩa Là Gì