GHÉ QUA ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GHÉ QUA ĐÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ghé qua đâycome heređến đâytới đâylại đâyra đâyqua đâyvào đây

Ví dụ về việc sử dụng Ghé qua đây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta từng ghé qua đây à?We used to come here?Tôi chỉ tình cờ ghé qua đây.I just stopped here by chance.Cháu không thể ghé qua đây được nữa đâu.I can't come by, anymore.Ông ta thường xuyên ghé qua đây.He usually hangs out in here.Và cũng thích ghé qua đây chơi hằng năm.Enjoy staying here every year.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từqua đêm đêm quabăng quaqua thời gian thời gian trôi quaqua biên giới thế giới quathời gian quaqua cửa sổ qua sông HơnSử dụng với trạng từqua từng tràn quatrèo quaném quangay qualọt quangó quakhoan quaHơnSử dụng với động từdi chuyển quathực hiện thông quasống sót quathanh toán quakết nối thông quakết nối quaphát triển thông quagiải quyết thông quahoạt động thông quacố gắng vượt quaHơnTôi nghĩ anh ấy ghé qua đây.I think he came through here.Bất cứ ai đến Phú Quốc cũng phải ghé qua đây.Anyone visiting Hong Kong must come here.Ai quan tâm thì ghé qua đây.Attention all who enter here.Hi vọng bạn sẽ thường xuyên ghé qua đây!!.I hope you will come by often!.Bạn nên ghé qua đây khi tới với Sapa.You should come here when coming to Sapa.Con sẽ thật tốt nếu ghé qua đây.It would be nice if you came.Thế thì chú hãy ghé qua đây gặp tôi một lát đi, Toschi.Come out and see us some time, Makinov.Rất vui khi Trà Mi đã ghé qua đây.I'm glad that Juice has come along.Như cô có thể tưởng tượng đấy,chẳng có mấy ai ghé qua đây.As you can imagine, no one came around.Enya chỉ việc thỉnh thoảng ghé qua đây một chút.Connor only comes to visit occasionally.Được rồi, đừng làm tôi hối tiếc vì ghé qua đây.All right, don't make me sorry I stopped by here.Chuyện cậu cần làm chỉ là ghé qua đây vào buổi sáng.What you gotta do is come in in the morning.Khi tôi đến New York, tôi nhất định phải ghé qua đây.So when I got to New York, I simply had to go there.Gappy vừa mới ghé qua đây, nên chị đang tự hỏi rằng liệu em cũng thế hay không?”.Gappy just came by, so I was wondering if you would come by.”.Cứ mỗi lần anh chợt ghé qua đây?Does this happen every time you come by?Người dân và du khách ghé qua đây mua sắm hay đơn giản chỉ để cảm nhận không khí Giáng sinh.People and tourists come here to shop or simply to feel the Christmas atmosphere.Mong Bạn dành chút thời gian ghé qua đây.I hope you get to spend some time here.Một điều cầnlưu ý là khi bạn ghé qua đây, hãy tôn trọng sự riêng tư của người dân địa phương.And remember that when you do come, please respect the privacy of our neighbors.Hy vọng làanh không thấy phiền khi tôi ghé qua đây.I hope you don't mind me coming by.Nếu đến công viên này, nhớ ghé qua đây chụp tấm hình cũng chẳng để làm gì nhiều đâu, chỉ là để biết mình đã đến nơi cao nhất Thái Lan thôi.If you come to this park, remember to come here to take pictures but have nothing more, just to know that you have reached the highest peak in Thailand.Nếu đến Edinburgh, chắc chắn bạn phải ghé qua đây một lần.If you are in Edinburgh, you should definitely come here.Tòa nhà 2 tầng bằng gỗ theo phong cách phương Tây được cho là tòa nhà gỗ cổ nhất trong khu vực thành phố, nó sẽ được xây lại cho Thế vận hội Tokyo vào năm 2020 nênđừng quên ghé qua đây nhé!This two story Western style wooden building is said to be the oldest wooden station building within the metropolitan area, it will be rebuilt for the 2020 Tokyo Olympics,so don't forget to check it out!Cũng đã một tháng từ khi Sakuya- dono lần cuối ghé qua đây rồi.''.It's already been two months since Zuellni came here last.".Cánh cửa trượt đã được mởsẵn vì chúng tôi mong đợi khách tham quan sẽ sớm ghé qua đây.The sliding door was leftopen as we were soon to expect customers coming in to visit our stall.Vẻ đẹp kiến trúc độc đáo với sự khéo léo,những nét hoa văn tinh tế của kiến trúc sư người Pháp đã khiến cho bất cứ du khách nào ghé qua đây đều không muốn về.The unique architectural beauty with ingenuity,the delicate patterns of French architects has made any tourists who come here will want to return.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 363, Thời gian: 0.0206

Từng chữ dịch

ghéđộng từcomegoghédanh từvisitdropstopquagiới từthroughacrossquatính từpastlastquađộng từpassđâyđại từit ghé quaghé thăm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ghé qua đây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ghé Qua Tiếng Anh Là Gì