Check 'ghê rợn' translations into English. Look through examples of ghê rợn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "GHÊ RỢN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GHÊ RỢN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Words contain "ghê rợn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: frightfuly abhorrent abomination revolt shuddering grisly abhorrence gruesomeness ...
Xem chi tiết »
ghê rợn = to shudder with horror Trông thấy cảnh chết chóc trong chiến tranh mà ghê rợn cả người To shudder with horror at the sight of death caused by the ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "ghê rợn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation for 'rùng rợn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Rùng rợn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «rợn» in English language: «creepy» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Jeez, Vậy thì ghê rợn quá.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. creepy. cứ như sếp ; ghê quá ; ghê rợn ; ghê sợ ; gớm ; hơi ghê rợn ; hắc ám ; kinh khủng ; làm sởn gáy ; nổi da gà ; rùng cả mình ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · ghastly translate: rất xấu, gây ra sự rùng rợn hoặc khiếp sợ, bối rối. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Tra từ 'rùng rợn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "rùng rợn" trong tiếng Anh. rùng mình động từ. English.
Xem chi tiết »
Examples of translating «rợn» in context: Chúng tạo ra những âm thanh ghê rợn. But ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "rùng rợn và kinh hãi hủ tục mai táng" into English. Human translations with examples: mixed forest.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "ghê rợn" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
rợn • (囒, 羨). to have such a fear that one's body starts shivering. Derived termsEdit. Derived terms. ghê rợn · rùng rợn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghê Rợn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghê rợn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu