Nghĩa Của Từ : Creepy | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: creepy Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
creepy | * tính từ - rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc =to feel creepy+ rùng mình sởn gáy - bò, leo |
English | Vietnamese |
creepy | cứ như sếp ; ghê quá ; ghê rợn ; ghê sợ ; gớm ; hơi ghê rợn ; hắc ám ; kinh khủng ; làm sởn gáy ; nổi da gà ; rùng cả mình ; rùng mình ; rùng rợn quá nhỉ ; rùng rợn ; sợ hãi ; sợ quá ; sợ thì ; sợ ; thật rùng mình ; thật đáng sợ ; u ám ; đáng kinh tởm ; đáng sợ ; ổn nếu ; |
creepy | ghê quá ; ghê rợn ; ghê sợ ; gớm ; hơi ghê rợn ; hắc ám ; kinh khủng ; làm sởn gáy ; lă ; lă ́ ; nổi da gà ; rùng cả mình ; rùng mình ; rùng rợn quá nhỉ ; rùng rợn ; rợn ; sợ hãi ; sợ quá ; sợ thì ; sợ ; thật rùng mình ; thật đáng sợ ; u ám ; đáng kinh ; đáng sợ ; ổn nếu ; |
English | English |
creepy; creepy-crawly | causing a sensation as of things crawling on your skin |
English | Vietnamese |
creepy | * tính từ - rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc =to feel creepy+ rùng mình sởn gáy - bò, leo |
creepiness | - xem creepy |
creepy-crawly | * danh từ - loài côn trùng kinh dị |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Ghê Rợn In English
-
Ghê Rợn In English - Glosbe Dictionary
-
GHÊ RỢN In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Ghê Rợn - VDict
-
Ghê Rợn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'ghê Rợn' In Vietnamese - English
-
RÙNG RỢN - Translation In English
-
Rùng Rợn In English
-
Vietnamese Rợn - In English Language - Contextual Dictionary
-
Ghastly | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
RÙNG RỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rợn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Rùng Rợn Và Kinh Hãi Hủ Tục Ma In English With Examples
-
"ghê Rợn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rợn - Wiktionary