ghê rợn«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations ghê rợn · horror. noun. en intense painful fear or repugnance. Và ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Ghê rợn trong một câu và bản dịch của họ · [...] · This includes the gruesome and grisly video games that are now commonplace".
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghê rợn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ghê rợn - Shudder with horror =Trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả người+To shudder ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ghê rợn. to shudder with horror. trông thấy cảnh chết chóc trong chiến tranh mà ghê rợn cả người to shudder with horror at the sight of ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
'creepy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cứ như sếp ; ghê quá ; ghê rợn ; ghê sợ ; gớm ; hơi ghê rợn ; hắc ám ; kinh khủng ; làm sởn gáy ; nổi da ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · 1. Witch-hunt: · 2. Witching hour · 3. Skeleton in the cupboard: Sự xấu hổ, nhục nhã đối với một người · 4. A ghost town: Bị bỏ hoang, không còn ...
Xem chi tiết »
Để miêu tả hoàn cảnh sợ hãi, thay vì dùng scary bạn có thể sử dụng creepy hoặc spooky. Gory = bloody: đẫm máu; Macabre: rùng rợn; Frighten = scare: sợ hãi ...
Xem chi tiết »
Trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả người: To shudder with horror at the sight of death caused by the war ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · Những đứa trẻ sẽ mang trên mình bộ đồ ma quái, rùng rợn. Đến các gia đình xin kẹo và bắt đầu bằng câu nói “Trick or Treat”. Vì vậy, các gia đình ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rùng rợn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2020 · Chủ đề 4: Môt số tính từ miêu tả. Từ vựng, Ý nghĩa. Scary, Rùng rợn, làm sợ hãi, làm kinh hoàng. Afraid, Sợ hãi ...
Xem chi tiết »
The meaning of: ghê rợn is Shudder with horror Trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả ngườiTo shudder with horror at the sight of death ...
Xem chi tiết »
rùng rợn. - tt. Ghê sợ đến mức rợn cả người: Câu chuyện rùng rợn quá Tiếng hú trong đêm nghe thật rùng rợn. nt. Có tác dụng làm sợ hãi đến rùng mình, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghê Rợn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghê rợn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu