Từ Vựng Về Halloween Trong Tiếng Anh Không Thể Bỏ Qua
Cuối năm là thời gian tập trung nhiều ngày lễ lớn trong năm, trong đó có lễ hội Halloween. Bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng về ngày lễ Halloween nhé. Sẽ có những từ hơi đáng sợ nên bạn hãy chuẩn bị tinh thần nhé.
Mục Lục
- Các danh từ thường dùng trong ngày Halloween
- Từ vựng Halloween
- Từ vựng chỉ các nhân vật
- Tính từ miêu ta Halloween
- Một số từ vựng halloween đặc biệt
Các danh từ thường dùng trong ngày Halloween
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng cơ bản liên quan đến ngày hội hóa trang halloween.
Từ vựng Halloween
- Halloween: lễ hội hóa trang của các nước phương Tây, thường được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm
- All Hallows Eve – tên gọi khác của lễ hội Halloween
- Apparition /ˌæp.əˈrɪʃ.ən/: sự hiện ra, linh hồn của một người chết xuất hiện trong một hình dạng có thể nhìn thấy được
- Bag: túi dùng để trẻ con đựng kẹo khi chơi trò “trick or treating” với các nhà hàng xóm.
- bat – con dơi. Theo truyền thuyết, ma cà rồng có thể biến thành dơi.
- bloodcurdling – một âm thanh ớn lạnh, đáng sợ. Thường được sử dụng để mô tả tiếng la hét.
- brew (n,v) chế rượu, ủ bia
- broom cái chổi (thường được dùng bởi phù thủy)
- broomstick: cán chổi
- candle: nến
- casket = a coffin: quan tài
- cape: áo choàng rộng và dài, thường được mặc bởi ma cà rồng.
- cloak = cape: áo choàng
- cauldron: một cái vạc, cái chảo, được sử dụng bởi các phù thủy để ủ bùa chú.
- cemetery: nghĩa trang, nơi chôn cất người mất.
- corpse = a dead body: xác chết
- costume: trang phục
- dress up: mặc đồ
=> dress up in costumes: mặc trang phục
Ex: At halloween, children will dress up in weird costumes and visit neighbors to ask for candy. (Tại halloween, trẻ em sẽ ăn mặc những bộ trang phục kỳ quái và đến thăm người hàng xóm để xin kẹo)
- malicious: hiểm đọc, có dã tâm
- fangs: răng nanh
- festival – a celebration, or special event.
- grave: phần mộ
- graveyard (Mỹ): nghĩa địa
- haunted house: ngôi nhà ma ám
- lantern: đèn lồng.
- magic: ma thuật
- mausoleum: lăng mộ.
- nightmare: ác mộng
- phantom: bóng ma
- prank: trò đùa
- pumpkin: bí ngô
- skull: đầu lâu, sọ
- scythe: lưỡi hái (của Tử Thần)
- shadow: bóng tối
- skeleton: bộ xương
- spell: bùa chú
- spirits: linh hồn
- tomb – mộ
- tombstone: bia mộ
- wand: đũa phép
Từ vựng chỉ các nhân vật
Nói về Halloween, chúng ta thường nghe các câu chuyện kể về các nhân vật rùng rợn trong văn hóa của các nước Phương Tây. Cùng đi qua một số nhân vật này nào!
- Banshee: Người đàn bà địa ngục hay Người báo tử. Một nữ hồn ma bất hạnh khóc than để báo tử cho một thành viên của gia đình. Theo văn hóa dân gian của người Ireland và người Scotland.
- Boogeyman: ông kẹ, ông ba bị
- Demon: ma quỷ, quái vật
- Devil: ác quỷ
- Partygoer: người tham dự tiệc
- Mummy: xác ướp
- Witch: phù thủy
- Werewolves: người sói
- Vampires: ma cà rồng
- Fiend = a monster or demon: một con quái vật/ con quỷ
- Ghost: hồn ma
- Ghostly: giống như ma.
- Ghoul: quỷ ăn thịt
- Goblin: yêu tinh, một sinh vật nhỏ bé, xấu xí, tinh quái, có tiếng là chuyên gây rắc rối.
- Warlock – một phù thủy nam.
- Witch: phù thủy
- Witchcraft: thuật phù thủy
- Zombie xác sống
Tính từ miêu ta Halloween
Để miêu tả không khí, cảm xúc liên quan đến lễ hội halloween sẽ không thể thiếu được các từ vựng tính từ miêu tả nỗi sợ dưới đây.
- Creepy = unsettling, scary: đáng sợ
- Spooky: ma quái
Để miêu tả hoàn cảnh sợ hãi, thay vì dùng scary bạn có thể sử dụng creepy hoặc spooky.
- Gory = bloody: đẫm máu
- Macabre: rùng rợn
- Frighten = scare: sợ hãi
- Startle: giật mình
- Grisly – ghê rợn
- Chilling: rùng mình, cảm giác ớn lạnh khi sợ điều gì đó.
- Gruesome: ghê rợn, dùng miêu tả cái gì máu me hoặc biểu hiện của sự chết.
Ex: The movie we saw last night was pretty gruesome. (Bộ phim chúng ta đã xem đêm qua khá là ghê rợn.)
- Petrified: sợ đến hóa đá = you’re frozen and can’t move. (bạn sợ đến nỗi đóng băng và không thể di chuyển.)
Ex: I used to stand petrified whenever I’ve ever seen enormous dogs. (Tôi đã từng đứng như tượng mỗi khi nhìn thấy những chú chó lớn.)
Một số từ vựng halloween đặc biệt
- Black cat – mèo mun được cho là mang lại may mắn ở các vùng của Vương quốc Anh và Ireland. Theo dân gian, mèo đen được cho là có sức mạnh siêu nhiên, và các thầy phù thủy thường nuôi chúng như thú cưng, hoặc vật thân quen.
- Disguise: cải trang, ngụy trang, hóa trang trong buổi tiệc Halloween
- Trick or treat – một phong tục Halloween phổ biến ở Anh và Hoa Kỳ, nơi trẻ em mặc trang phục hóa trang và đến thăm nhà người dân để xin kẹo
- Wicca: một tôn giáo cổ xưa, được thực hành bởi các phù thủy.
- Familiar: chỉ con vật cưng được các phù thủy nuôi, có khả năng biến đổi thành hình dạng con người.
- Grim Reaper: tên gọi của thần chết
- Jack O’ Lantern – chiếc đèn lồng được chạm khắc từ quả bí ngô, bên trong có một ngọn nến.
Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong các từ vựng về chủ đề halloween, thật thú vị phải không nào! Hy vọng bài viết giúp ích cho quá trình học tiếng anh của bạn. Thank you!!!
Có thể bạn quan tâm:
- Các loại mệnh đề trong Tiếng Anh từ A đến Z không thể bỏ qua
- Từ vựng chủ đề gia đình trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
- Từ vựng chủ đề Money (tiền tệ) trong tiếng Anh cực chất
- Từ vựng tiếng anh về tết (Tet Holiday) thông dụng cần nhớ
- 20+ từ vựng tiếng anh Ielts – Chủ đề: Polar Bear
- Cấu trúc câu enough trong Tiếng Anh và các quy tắc cần biết
Từ khóa » Ghê Rợn Trong Tiếng Anh
-
Ghê Rợn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Ghê Rợn In English - Glosbe Dictionary
-
GHÊ RỢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'ghê Rợn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Ghê Rợn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ghê Rợn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Creepy | Vietnamese Translation
-
25 Cụm Từ Tiếng Anh Về Halloween Khiến Bạn Thấy Rùng Rợn
-
Từ điển Việt Anh "ghê Rợn" - Là Gì?
-
30 Từ Vựng Thông Dụng Chủ đề Halloween | Tiếng Anh Nghe Nói
-
RÙNG RỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Lễ Halloween - Kênh Tuyển Sinh
-
Definition Of Ghê Rợn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "rùng Rợn" - Là Gì?