Ghế Sofa trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. · Ghế sofa là một chiếc ghế dài, mềm, có lưng và thường có tay, trên đó nhiều người có thể ngồi cùng một lúc.
Xem chi tiết »
He frequently creates complex objects like sofa chairs out of thin air (or from less comfortable chairs). more_vert.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Cách phát âm sofa trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Phát âm tiếng Anh của sofa ... Định nghĩa của sofa là gì?
Xem chi tiết »
stool, /stuːl/, ghế đẩu ; car seat, /ˈkɑːr ˌsiːt/, ghế ngồi ôtô cho trẻ em ; wheelchair, /ˈwiːl.tʃer/, xe lăn ; sofa = couch, settee, /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː ...
Xem chi tiết »
ghế sô pha bằng Tiếng Anh. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch ghế sô pha , phổ biến nhất là: couch, sofa .
Xem chi tiết »
squab. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · couch. noun. Chỉ là một cái sofa. It's just a couch. wiki · sofa. noun. Tôi tỉnh dậy và thấy mình nằm trên ghế ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, “chair” thường được dùng để gọi những cái ghế. Nên cũng có khá nhiều người nhầm lẫn, cho rằng sofa cũng có thể gọi là chair. Tuy nhiên, tiếng ...
Xem chi tiết »
Your coffee table should be about two-thirds the length of your sofa.
Xem chi tiết »
Lena và Kane ngồi cạnh nhau trên ghế sofa tại nhà tận hưởng buổi chiều cùng nhau. ... Lena and Kane sit side by side on the couch in their home enjoying a lazy ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2016 · stool, /stuːl/, ghế đẩu ; car seat, /ˈkɑːr ˌsiːt/, ghế ngồi ôtô cho trẻ em ; wheelchair, /ˈwiːl.tʃer/, xe lăn ; sofa = couch, settee, /ˈsoʊ.fə/ = / ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Nhắc đến "cái ghế", nhiều người thường nghĩ ngay đến từ "chair". Tuy nhiên, cũng như trong tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều từ vựng để chỉ các ...
Xem chi tiết »
high chair /ˈhaɪ ˌtʃer/: ghế ăn cho trẻ nhỏ. 2. Ví dụ về ghế sofa. Ví dụ: The children sat ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng khách Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này Kiểm tra xem ...
Xem chi tiết »
1. sofa. /ˈsəʊfə/. ghế sofa. 2. cushion. /ˈkʊʃən/. cái đệm. 3. side table. bàn trà (để sát tường, khác bàn chính). 4. shelf.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2022 · VD: The apartment has a comfy living room with sofas, chairs, TV, and dining table (Tạm dịch: Căn hộ có một phòng khách thoải mái với ghế sofa, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghế Sofa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghế sofa trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu