Sofa Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sofa" thành Tiếng Anh

squab, couch, sofa là các bản dịch hàng đầu của "sofa" thành Tiếng Anh.

sofa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • squab

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • couch

    noun

    Chỉ là một cái sofa.

    It's just a couch.

    wiki
  • sofa

    noun

    Tôi tỉnh dậy và thấy mình nằm trên ghế sofa.

    I awoke to find myself lying on the sofa.

    GlosbeMT_RnD
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sofa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sofa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Ghế Sofa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì