Giải thích ý nghĩa ghế Tiếng Trung (có phát âm) là: 舱位 《船、飞机等舱内的铺位或座位。》凳; 凳儿; 凳子; 椅子 《有腿没有靠背的、供人坐的家具。》ghế đẩu方凳 ...
Xem chi tiết »
cái ghế Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái ghế Tiếng Trung (có phát âm) là: 椅子yǐzi.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1.椅子 yǐzi Cái ghế · 2.扶手椅子 fúshǒu yǐzi Ghế tay vịn · 3.摇椅 yáoyǐ Ghế bập bênh · 4.凳子 dèngzi Ghế đẩu · 5.架子 jiàzi Cái giá · 6.书橱 shūchú.
Xem chi tiết »
1.椅子 yǐzi: Cái ghế · 2.扶手椅子 fúshǒu yǐzi: Ghế tay vịn · 3.摇椅 yáoyǐ: Ghế bập bênh · 4.凳子 dèngzi: Ghế đẩu · 5.架子 jiàzi: Cái giá · 6.书橱 shūchú:Tủ sách · 7.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (1) 19 thg 6, 2021 · Ghế các loại, 坐具类家具, zuòjù lèi jiājù. Ghế dựa, 躺椅, tǎng yǐ ... Các hãng đồ gia dụng, nội thất nổi tiếng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
1. Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō · 2. Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō · 3. Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō · 4. Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō · 5. Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng ...
Xem chi tiết »
... căn nhà trở nên trang nhã, nhưng bạn có biết trong tiếng Trung những đồ nội ngoại thất đọc là gì không? ... Ghế các loại, 坐具类家具, Zuòjù lèi jiājù.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2020 · Hãy cùng vpp vinacom tìm hiểu xem đồ gia dụng tiếng trung là gì để cùng học tiếng trung qua chủ đề ... CÁC LOẠI BÀN GHẾ TRONG TIẾNG TRUNG:.
Xem chi tiết »
Ghế là một đồ vật dùng để ngồi, có thể có lưng tựa hoặc không. Tùy mỗi loại ghế mà có cách gọi ... cái ghế tiếng Trung là gì.
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2016 · HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ. I. Sắp đặt đồ đạc trong nhà: 家具陈设 ... Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng.
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2022 · Không gian nội thất trong gia đình là yếu tố quan trọng giúp ngôi nhà trở nên khang trang và đẹp đẽ hơn. Chính vì sự cần thiết đó nên việc học ...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2016 · 2, Áo phủ ghế, bọc ghế, 椅套, yǐ tào ... 12, Bàn là hơi nước, 蒸汽熨斗, zhēngqì yùndǒu ... Cờ tướng tiếng Trung là gì? Tên các quân cờ tướng ...
Xem chi tiết »
Ghế các loại. 坐具类家具. Zuòjù lèi jiājù ; Hành lang. 走廊. zǒu láng ; Bàn, giường. 桌、床类家具. Zhuō, chuáng lèi jiājù ; Mành trúc. 竹帘子. zhú liánzi ; Nội thất ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2021 · Xem thêm :Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc. Ghế các loại. 坐具类家具. Zuòjù lèi jiājù. Hành lang. 走廊. zǒu láng. Bàn, giường.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2017 · Tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn hệ thống vốn từ vựng tiếng Trung ... Dịch: Anh ta mệt đến nỗi ngay khi ngồi xuống ghế liền ngủ luôn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghế Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghế tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu