In fact, my father had regarded the keyboard with abject terror and abhorrence. Vietnamese Cách sử dụng "abomination" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Ghê tởm cuộc sống dối trá, lừa đảo. ... Có tác dụng làm ghê tởm; đáng ghê tởm. ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh ghê tởm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: loathe, abhorrent, abominate . Bản dịch theo ngữ cảnh của ghê tởm có ít nhất 804 câu ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "ghê tởm" from the Vietnamese Dictionary. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghê tởm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ghê tởm * adj - hideous; ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ghê tởm", trong bộ từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Trong The Expression of the Emotion in Man and Animals, Charles Darwin đã viết rằng sự ghê tởm là một cảm giác đề cập đến một cái gì đó nổi loạn. Sự ghê tởm ...
Xem chi tiết »
search result for ghê tởm in Vietnamese - Vietnamese dictionary. ghê ghêghê tởmghêghê gớmgớmớngấy sốtgớm ghêghê hồnlộn mửamộng mịquái vậtcọ xátphách lạc hồn ...
Xem chi tiết »
Translation of «ghê tởm» in English language: «disgust» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «ghê tởm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «ghê tởm» in context: Ghê tởm! Disgusting! source.
Xem chi tiết »
ghê tởm translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. ghê tởm. English. disgust. GHê TởM IN MORE LANGUAGES. khmer. ស្អប់ខ្ព.
Xem chi tiết »
Translations in context of "GHÊ TỞM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GHÊ TỞM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
ghê tởm = adj hideous; disgusting tính từ. hideous; disgusting.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "ghê tởm" into English. Human translations with examples: gross, ... Results for ghê tởm translation from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Ghê tởm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... kinh tởm, ghê (tởm), ghê ghê, rùng rợn (trông bẩn thỉu, khó coi, hoặc trông tàn ... 형용사 ghê tởm, kinh tởm, đáng ghét.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghê Tởm In Vietnamese
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghê tởm in vietnamese hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu