Ghê Tởm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
loathe, abhorrent, abominate là các bản dịch hàng đầu của "ghê tởm" thành Tiếng Anh.
ghê tởm + Thêm bản dịch Thêm ghê tởmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
loathe
verbNó thật là bất tiện khi em thề là sẽ vĩnh viễn ghê tởm anh ta.
It would be most inconvenient since I've sworn to loathe him for all eternity.
GlosbeMT_RnD -
abhorrent
adjectiveAnh không thể nghĩ đến cách cư xử của anh lúc trước mà không thấy ghê tởm.
I can hardly think of it without abhorrence.
GlosbeMT_RnD -
abominate
verbCậu nghĩ ta muốn thứ ghê tởm đó chạy điên cuồng lên lầu trên sao?
You think I want that abomination running amok upstairs?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hideous
- repulsive
- abhor
- detest
- disgusting
- grisly
- gross
- revolted
- to abhor
- to detest
- unsavory
- unspeakable
- abominable
- accursed
- accurst
- anathematic
- anathematical
- cursed
- cursedly
- damnable
- damned
- dark
- disgust
- disgustedly
- disgustful
- distasteful
- flagitious
- grievous
- gruesome
- heinous
- hellish
- jib
- loathly
- loathsome
- obnoxious
- obnoxiousness
- odious
- rank
- rebarbative
- repugnant
- revolt
- rise
- risen
- sicken
- sickening
- unnatural
- unsavoury
- villainous
- repellent
- vile
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ghê tởm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ghê tởm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghê Tởm In Vietnamese
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghê Tởm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Meaning Of Word Ghê Tởm - Dictionary ()
-
'ghê Tởm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
VDict - Definition Of Ghê Tởm - Vietnamese Dictionary
-
Translation For "ghê Tởm" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Ghê Tởm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Ghê Tởm In English
-
GHÊ TỞM In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Ghê Tởm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ghê Tởm In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Ghê Tởm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt