Ghé Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ghé vào
to drop in (someone's house)
ghé vào cảng to call at a port; to put in a port
Từ điển Việt Anh - VNE.
ghé vào
to stop (and get out) at
- ghé
- ghé bờ
- ghé bãi
- ghé bến
- ghé gẩm
- ghé lại
- ghé mắt
- ghé qua
- ghé tai
- ghé vai
- ghé vào
- ghé lưng
- ghé theo
- ghé thăm
- ghé miệng
- ghé vào bờ
- ghé qua thăm
- ghé thăm chốc lát
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Ghé Vào
-
GHÉ VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "ghé" - Là Gì?
-
'ghé Vào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ghé - Từ điển Việt
-
Ghé Vào Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Ghé Vào Shop Nha Các Bạn | Shopee Việt Nam
-
Ghé Vào Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Ghé Vào | Trần Thị Nguyệt Mai
-
'Nhà Sư' Ghé Vào Quán Nước Chôm điện Thoại Rồi Bỏ Chạy - Zing
-
GHÉ QUA | OFFICIAL MV | Dick X PC X Tofu - YouTube
-
Không Ghé Vào được Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tag: Ghé Vào - Dân Việt
-
Ghé Vào Cửa Hàng đầy Sự Sang Trọng Và Cách Trưng Bày đẹp Mắt. Sô ...