Nghĩa Của Từ Ghé - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
tạm dừng lại một thời gian ngắn ở nơi nào đó, nhằm mục đích nhất định, trên đường đi
ghé vào quán uống nước tiện đường, ghé qua nhàtạm nhờ vào để làm việc gì cùng với người khác, coi như phụ thêm vào
ngồi ghé vào ghế người khác ăn ghé Đồng nghĩa: ghẹ, ké, kẹnghiêng về một bên để đặt sát vào hoặc để hướng về
ghé tai nói thầm Qua cầu ghé nón trông cầu, Cầu bao nhiêu nhịp dạ sầu bấy nhiêu.” (Cdao) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gh%C3%A9 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Ghé Vào
-
GHÉ VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "ghé" - Là Gì?
-
'ghé Vào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ghé Vào Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Ghé Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ghé Vào Shop Nha Các Bạn | Shopee Việt Nam
-
Ghé Vào Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Ghé Vào | Trần Thị Nguyệt Mai
-
'Nhà Sư' Ghé Vào Quán Nước Chôm điện Thoại Rồi Bỏ Chạy - Zing
-
GHÉ QUA | OFFICIAL MV | Dick X PC X Tofu - YouTube
-
Không Ghé Vào được Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tag: Ghé Vào - Dân Việt
-
Ghé Vào Cửa Hàng đầy Sự Sang Trọng Và Cách Trưng Bày đẹp Mắt. Sô ...