Ghẻ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣɛ̰˧˩˧ | ɣɛ˧˩˨ | ɣɛ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣɛ˧˩ | ɣɛ̰ʔ˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𤴪: ghẻ
- 㾵: ghẻ
- 𡒬: ghè, ghẻ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ghê
- ghé
- ghè
- ghế
- ghẹ
- ghẽ
- ghe
Danh từ
ghẻ
- Bệnh ngoài da do kí sinh trùng gọi là cái ghẻ gây ra, khiến cho nổi lên những mụn, rất ngứa. Nghĩ rằng ngứa ghẻ, hờn ghen, xấu chàng mà có ai khen chị mình (Truyện Kiều) Có nghén thì đẻ, có ghẻ đâu mà lây. (tục ngữ)
- Sợi bẩn trong tơ. Gỡ ghẻ trong tơ.
Tính từ
ghẻ
- Nói quan hệ giữa một người với người đàn ông hay người phụ nữ hiện thay cha hay mẹ người ấy đã mất hoặc đã li hôn. Bố ghẻ. Mẹ ghẻ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ghẻ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Ghẻ Nghia La Gi
-
Ghẻ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec
-
Nghĩa Của Từ Ghẻ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "ghẻ" - Là Gì?
-
Ghẻ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bệnh Ghẻ Là Gì Và Cách điều Trị Như Thế Nào?
-
Từ Điển - Từ Ghẻ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ghẻ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bệnh Ghẻ Là Gì? Bị Ghẻ Phải Làm Sao Cho Nhanh Khỏi? - Hello Bacsi
-
Bệnh Ghẻ – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐM6885 "Con Ghẻ" Là Nghĩa Gốc (1),... - Đờ Mờ Confessions
-
Bệnh Ghẻ - Rối Loạn Da Liễu - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
"Mẹ Ghẻ, Cha Ghẻ" - Báo Cần Thơ Online
-
Cái Ghẻ Là Con Gì? Hình Ảnh Nhận Biết Và Tiêu Diệt
-
Bệnh Ghẻ (scabies, Gale) - Viện Sốt Rét