Nghĩa Của Từ Ghẻ - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
bệnh lây ngoài da do một động vật kí sinh rất nhỏ gây ra, làm nổi mụn nhỏ rất ngứa
người bị ghẻ ngứa ghẻ hờn ghen (tng)gút bẩn trong sợi
ghẻ tơ vải có ghẻTính từ
có mối quan hệ không phải là ruột thịt nhưng được coi như là mẹ con, cha con, giữa một người và con riêng của chồng mình với người vợ trước, hay là con riêng của vợ mình với người chồng trước
cha ghẻ mẹ ghẻ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gh%E1%BA%BB »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Ghẻ Nghia La Gi
-
Ghẻ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec
-
Từ điển Tiếng Việt "ghẻ" - Là Gì?
-
Ghẻ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bệnh Ghẻ Là Gì Và Cách điều Trị Như Thế Nào?
-
Từ Điển - Từ Ghẻ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ghẻ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ghẻ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bệnh Ghẻ Là Gì? Bị Ghẻ Phải Làm Sao Cho Nhanh Khỏi? - Hello Bacsi
-
Bệnh Ghẻ – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐM6885 "Con Ghẻ" Là Nghĩa Gốc (1),... - Đờ Mờ Confessions
-
Bệnh Ghẻ - Rối Loạn Da Liễu - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
"Mẹ Ghẻ, Cha Ghẻ" - Báo Cần Thơ Online
-
Cái Ghẻ Là Con Gì? Hình Ảnh Nhận Biết Và Tiêu Diệt
-
Bệnh Ghẻ (scabies, Gale) - Viện Sốt Rét