Từ vựng 15 loại ghế trong tiếng Anh - VnExpress vnexpress.net › tu-vung-15-loai-ghe-trong-tieng-anh-3390872 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Check 'ghế xếp' translations into English. Look through examples of ghế xếp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "ghế gấp" trong Tiếng Anh: camp-chair, camp-stool, folding-chair. ... camp-chair. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
ghế xếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghế xếp sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ghế xếp. folding seat; folding stool; ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "ghế xếp" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "GHẾ XẾP CHỒNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GHẾ XẾP CHỒNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Englishfolding seatfolding stool, folding chair. noun ˈfoʊldɪŋ sit. Ghế xếp là ghế gỗ hoặc nhựa chân bắt tréo, có thể xếp gọn lại. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "ghế xếp" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Ghế xếp đó là: folding seat; folding stool; folding chair. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
danh từ ghế xếp, ghế gấp. Related search result for "camp-stool". Words contain "camp-stool" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
deck-chair = deck-chair danh từ ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho ... Words contain "deck-chair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2022 · Deckchair, Ghế xếp dùng cho hoạt động giải trí dã ngoại. Director's chair, Ghế đạo diễn. Lounger, Ghế dài ở ngoài trời, ghế tắm nắng.
Xem chi tiết »
Thuy Pham English Classes, profile picture · Thuy Pham English Classes. 15 loại ghế trong tiếng Anh ... deckchair /ˈdek.tʃer/ ghế xếp giá, ghế xếp dã ngoại
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Ghế dài ở phòng chờ, thường là những loại thấp, dài và có một đầu dựa. Swivel chair. Ghế xoay văn phòng. Deckchair. Ghế xếp dùng cho hoạt ...
Xem chi tiết »
ghế gấp. Related search result for "folding-chair". Words contain "folding-chair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ghế Xếp In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghế xếp in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu