Ghế Xếp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ghế xếp
folding seat; folding stool; folding chair
Từ điển Việt Anh - VNE.
ghế xếp
folding seat, folding stool, folding chair



Từ liên quan- ghế
- ghế bố
- ghế gỗ
- ghế tủ
- ghế xe
- ghế đá
- ghế con
- ghế cơm
- ghế dài
- ghế dìm
- ghế dựa
- ghế gấp
- ghế lăn
- ghế mây
- ghế phụ
- ghế tựa
- ghế vải
- ghế xếp
- ghế đẩu
- ghế đẩy
- ghế bành
- ghế băng
- ghế chao
- ghế cứng
- ghế kiệu
- ghế ngồi
- ghế ngựa
- ghế quay
- ghế thấp
- ghế võng
- ghế xoay
- ghế xôfa
- ghế điện
- ghế đẳng
- ghế trượt
- ghế trống
- ghế đi ỉa
- ghế giường
- ghế nóc xe
- ghế sô pha
- ghế ỉa đêm
- ghế ba chân
- ghế chủ tọa
- ghế danh dự
- ghế ngồi ỉa
- ghế nệm dài
- ghế xích đu
- ghế xếp phụ
- ghế để chân
- ghế bập bênh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Ghế Xếp In English
-
Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh
-
Ghế Xếp In English - Glosbe Dictionary
-
Ghế Gấp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Meaning Of 'ghế Xếp' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
GHẾ XẾP CHỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Ghế Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
"ghế Xếp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Camp-stool - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Deck-chair - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Ghế Tiếng Anh Là Gì Ghế In English
-
Thuy Pham English Classes - 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh Nhắc đến ...
-
Phân Biệt Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Ghế | Edu2Review
-
Tra Từ Folding-chair - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary