Ghen Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "Ghen" thành Tiếng Nhật

嫉妬, 嫉妬 là các bản dịch hàng đầu của "Ghen" thành Tiếng Nhật.

Ghen + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • 嫉妬

    verb noun

    Anh ta nói vậy vì ghen tức.

    彼は嫉妬からそういった。

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Ghen " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

ghen + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • 嫉妬

    verb noun Ogawa Meruko

Hình ảnh có "Ghen"

嫉妬 嫉妬 Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Ghen" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Ghen Tuông Trong Tiếng Nhật