'ghen tuông': NAVER Từ điển Hàn-Việt korean.dict.naver.com › vietnamese › entry › viko
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn quốc giới thiệu chủ đề những từ ngữ tình cảm và tình yêu phần một, ... Đã có lịch thi tiếng Hàn Xem tại đây. ... 질투하다: ghen tuông.
Xem chi tiết »
ghen tuông: 질투심, 질투 많은, 지키는 데 급급한, 다른 신을 섬기는 것을 허락지 않는,. Đây là cách dùng ghen tuông tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn ...
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2016 · 32 질투하다 ghen tuông 33 짝사랑 / 외사랑 yêu đơn phương 34 참사랑 mối tình trong trắng, mối tình chân thật. 35 첫사랑 mối tình đầu
Xem chi tiết »
40 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất khi nói về tình yêu. ... 보고싶다: nhớ nhung; 행복하다: hạnh phúc; 데이트하다: hẹn hò; 질투하다: ghen tuông ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (4) 15 thg 10, 2020 · Hãy bật mí cùng Sunny với nhé! 질투하다 /jil-thu-ha-ta/: Ghen tuông; 강짜를 부리다 /kang -jja-rul- ...
Xem chi tiết »
영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi; 죽도록 사랑하다: yêu đến chết; 진실한 사랑 mối tình chung thủy; 질투하다: ghen tuông; 프로포즈하다: cầu hôn, ...
Xem chi tiết »
질투하다 (jilthuhada): Ghen tuông. 혼자 (honja): Một mình. 함께 (hamkke): Cùng nhau.
Xem chi tiết »
Tổng hợp các câu nói tình cảm và các từ vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu. ... Tải File PDF cuốn tự học giao tiếp Tiếng Hàn Cơ Bản ... 질투하다: ghen tuông.
Xem chi tiết »
질투하다: ghen tuông; 구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn; 헤어지다: chia tay; 사랑을 잃다: đánh mất tình ...
Xem chi tiết »
질투하다: Ghen tuông. 짝사랑/외사랑: Yêu đơn phương. 참사랑: Mối tình trong sáng, chân thật. 첫사랑: Mối tình đầu. 치근거리다|: Tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận.
Xem chi tiết »
Giao tiếp tiêng hàn cơ bản - Về tính cách. Giao tiếp tiếng hàn - Mẫu câu về tính cách trong tiêng hàn ... 그 여자는 지투가 심해요 Cô ấy rất hay ghen tuông .
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1 : sự ghen tuông, sự ghen. 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함. Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà ...
Xem chi tiết »
Tiếng Hàn được biết đến như là ngôn ngữ của tình yêu. Cùng Tiếng Hàn Maranatha tìm hiểu các từ vựng về chủ đề tình yêu nhé! ... 질투하다: ghen tuông.
Xem chi tiết »
질투하다 (chil thu ha ta): ghen tuông. 혼자 (hon cha): một mình. 함께 (ham cce): cùng nhau. 미혼 (mi hon): trạng thái chưa kết hôn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghen Tuông Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghen tuông tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu