Ghét - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Trái nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛt˧˥ɣɛ̰k˩˧ɣɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛt˩˩ɣɛ̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𢢂: ghét
  • 咭: cật, cút, hát, khiết, ghét, két, gắt, cót
  • 恄: cợt, ghét

Động từ

[sửa]

ghét

  1. có tình cảm khó chịu khi phải tiếp xúc với một đối tượng nào đó, và thường thấy hài lòng khi đối tượng ấy gặp điều không hay. Ghét kẻ xu nịnh. Con người dễ ghét. Trâu buộc ghét trâu ăn (tục ngữ). Yêu nên tốt, ghét nên xấu (tục ngữ).

Trái nghĩa

[sửa]
  • yêu

Dịch

[sửa]
  • Chữ CJK: 恨; 仇; 憎
  • Tiếng Trung Quốc: 恨
  • Tiếng Hà Lan: haten
  • Tiếng Phần Lan: vihata
  • Tiếng Pháp: haïr, détester
  • Tiếng Đức: hassen
  • Tiếng Hy Lạp: μισήσει
  • Tiếng Hindi: घृणा करना
  • Tiếng Ý: odiare
  • Tiếng Latinh: odi defective
  • Tiếng Latvia: ienīst
  • Pitjantjatjara: kuraringanyi
  • Tiếng Bồ Đào Nha: odiar
  • Tiếng Rumani: uri
  • Tiếng Nga: ненавидеть (nenavidet')
  • Tiếng Tây Ban Nha: odiar
  • Tiếng Thụy Điển: hata
  • Tiếng Nhật: 憎悪 (zô-ô)

Danh từ

[sửa]

ghét

  1. Chất bẩn bám trên da người. Kì cho sạch ghét.

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ghét&oldid=1845851” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Gỉ Ghét