TÔI GHÉT NHỮNG GÌ ĐÃ XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
TÔI GHÉT NHỮNG GÌ ĐÃ XẢY RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi ghét những gì đã xảy rai hate what happenedi hate what has happened
Ví dụ về việc sử dụng Tôi ghét những gì đã xảy ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôiitôiđại từmemyghétdanh từhatedislikehatredghétđộng từdetestloathenhữngngười xác địnhthosetheseallsuchnhữngđại từeverythinggìđại từwhatanythingsomethingnothingđãđộng từhavewasđãtrạng từalreadyxảyđộng từhappenoccurarisebefell tôi ghét nhấttôi ghét nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi ghét những gì đã xảy ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gỉ Ghét
-
Gỉ Sét Và Rỉ Sét, Gí Và Dí, Viết Chữ Nào Cho đúng?
-
Gỉ Sét Hay Rỉ Sét Là đúng Chính Tả Chuẩn Tiếng Việt
-
Trừ Khử Rỉ Sét Cho Dao, Kéo Với Những Nguyên Liệu Vô Cùng đơn Giản
-
8 Cách Tẩy Rỉ Sét Trên Kim Loại đơn Giản Mà Hiệu Quả
-
Tuyệt Chiêu đánh Bay Mọi Vết Rỉ Sét để Có đồ Dùng Sáng Choang
-
Ghét - Wiktionary Tiếng Việt
-
7 Cách để đối Phó Với Tình Trạng "ghét Bản Thân" | Vinmec
-
Bạn Nên Làm Gì Khi Bị Sếp Ghét? - Glints
-
Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NVB) - Gi 15:18
-
Ghét Gô Là Gì? Đúng Nhất - Wowhay
-
Dạo Này Yêu Gì Ghét Gì Recent Loves & Hates - YouTube
-
Mino Raiola Ghét điều Gì Nhất Trong Bóng đá - Zing