GHI ÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GHI ÂM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từghi âm
recording
ghi âmghithu âmquaybản thughi chép lạiphonographic
ghi âmrecord audio
ghi lại âm thanhghi âmtaped
băngdánbăng ghi âmkeocuộnđoạn ghi âmrecording audio
ghi lại âm thanhghi âmrecording sound
ghi lại âm thanhtranscriptions
phiên mãphiên âmsao chépquá trình phiên mãchuyển mãquá trình sao chépbản saobản ghidịch mãghi chéprecordings
ghi âmghithu âmquaybản thughi chép lạitape
băngdánbăng ghi âmkeocuộnđoạn ghi âmtaping
băngdánbăng ghi âmkeocuộnđoạn ghi âmaudio record
ghi lại âm thanhghi âmrecorded audio
ghi lại âm thanhghi âmrecording sounds
ghi lại âm thanh
{-}
Phong cách/chủ đề:
I'm taping this.Ghi âm và sản xuất.
Music recording and production.Tôi ghi âm ở nhà.
I was recording at home.Ghi âm toàn bộ cuộc biểu tình.
I recorded the entire demonstration.Nút nhấn ghi âm mô- đun.
Push button recordable sound module.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthu âmâm nhạc trực tuyến âm mưu ám sát âm thanh phát ra giảm âm lượng âm thanh đến dây thanh âmâm nhạc giúp hàn siêu âmâm thanh báo động HơnSử dụng với trạng từâm tốt âm giống Sử dụng với động từghi âm thanh phát âm thanh âm nhạc sống ghi âm nhạc kết hợp âm nhạc kết hợp âm thanh HơnP0 Ghi âm từ micrô.
P0 Record audio from a microphone.SCP- 058 phải luôn được ghi âm.
SCP-058 is to be audio recorded at all times.Nghe ghi âm các cuộc gọi đã thực hiện.
You listen to recorded calls.Hồ sơ và ghi âm của năm.
Records and Recording Record of the Year.Ghi âm của một cuộc trò chuyện.
A record of a conversation.Trước khi anh ấy ghi âm, John thích được mát- xa.
Before he would record, John liked to get a massage.Ghi âm từ bất kỳ nguồn nào mà không….
Recording sound from any source without….Tôi sẽ được nghe ghi âm bao nhiêu lần?
How many times will I be able to listen to the recording?Ghi âm từ cả hai bên hoặc chỉ từ một phía.
Recording sound from both sides or just from one.Định dạng ghi âm được hỗ trợ: 3GPP, MP4, AMR.
Recording Audio recording, supported formats: 3GPP, MP4, AMR.Ghi âm giọng nói, các âm thanh từ nhiều nguồn khác nhau.
Recored voice and sound from different sources.Máy tính tiền, ghi âm hoặc máy sao;
Cash registers, sound recording or sound reproducing apparatus;Hãy nghe ghi âm, thêm ghi chú và chia sẻ nó.
Listen to the recording, add notes and share it.Nixon đặt một hệ thống ghi âm bí mật trong Nhà Trắng.
Nixon had installed an extensive audio taping system in the White House.Piezo 1.6.3- Ghi âm nhanh từ bất kỳ ứng dụng nào.
Piezo 1.2.4- Quickly record audio from any application.Một khi báo động được kích hoạt,Nimb tự động ghi âm.
Once the emergency alarm is activated,Nimb automatically starts recording audio.Unison ghi âm tại Luân Đôn, New York và Los Angeles.
Unison was recorded in London, New York and Los Angeles.Việc phân phát các bản sao hoặc ghi âm của một tác phẩm tới công chúng.
The distribution of copies or phonorecords of a work to the public.Để ghi âm" Liệu cây ngải có thực sự giúp đỡ với bọ chét?
To the record"Does wormwood really help against fleas?Chia sẻ hình ảnh, ghi âm, danh bạ BBM và vị trí của bạn.
Quickly share photos, voice notes, BBM contacts and your location.Nhấn nút ghi âm trên ripper và sau đó nghe nhạc trên Spotify.
Press the record button on the ripper and then play music on Spotify.Zoom H6 có thể ghi âm được 6 track đồng thời.
The Zoom H6 audio recorder allows for simultaneous 6-track recording.Một giờ ghi âm mất khoảng 4 giờ để transcribe.
An hour of recorded audio takes approximately 4 hours to transcribe.Phương tiện truyền thông ghi âm là nhà phân phối chính thức của xox indonesia.
Media Recordingtech is the official distributor of XOX Indonesia.Nó hỗ trợ ghi âm và video trên hầu như tất cả các giao diện Linux.
It supports recording audio and video on almost all Linux interfaces.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 3995, Thời gian: 0.701 ![]()
![]()
ghìghi âm buồng lái

Tiếng việt-Tiếng anh
ghi âm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ghi âm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bản ghi âmrecordingrecordingsphonogramsmáy ghi âmrecorderrecorderscác bản ghi âmrecordingscông nghiệp ghi âmthe recording industryđoạn ghi âmrecordingtapetapesbăng ghi âmtapetapesaudiotapesghi lại âm thanhrecord audiođược ghi âmwas recordedbe recordedare recordedghi âm thanhaudio recordingsound recorderghi âm lạirecordrecordedđã ghi âmrecordedhas recordedghi âm cuộc gọicall recordingcall recorderbắt đầu ghi âmstart recordingbegan recordingrecording startsghi âm giọng nóivoice recordingvoice recordingsvoice recorderhiệp hội công nghiệp ghi âm mỹthe recording industry association of americađang ghi âmare recordingis recordingTừng chữ dịch
ghiđộng từwriteremembercaptureghidanh từnoteghithe recordingâmtính từnegativeaudiolunarâmdanh từsoundyin STừ đồng nghĩa của Ghi âm
thu âm quay recording phiên âm sao chép bản thu transcription ghi chép lạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Ghi âm Trong Tiếng Anh
-
Ghi âm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Ghi âm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ghi âm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Recording | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cách Chuyển Giọng Nói Thành Văn Bản Bằng Google Dịch
-
Sáu Phương Pháp Học Tiếng Anh Bằng Cách Ghi âm - British Council
-
Dịch âm Thanh Sang Văn Bản - Tự động Phiên âm Và Dịch - VEED.IO
-
Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nói & Dịch - Trình Biên Dịch Trên App Store
-
Nghĩa Của "máy Ghi âm" Trong Tiếng Anh