Dịch từ "già" từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của "già" trong tiếng Anh. già {tính}. EN. volume_up · elderly · old · secular. già yếu {tính}.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh già có nghĩa là: old, old aged, senile (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 8). Có ít nhất câu mẫu 203 có già . Trong số các hình khác: Tôi đã ...
Xem chi tiết »
"người già" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "người già" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: elderly, oldster, senior citizen.
Xem chi tiết »
It's still not very old which is amazing.”.
Xem chi tiết »
Người già thường quên nhiều thứ và một số người không nhớ được mình đã ăn tối chưa. + Thứ ba, ta có từ “senior citizen” để chỉ một người già.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "già đi" · Getting old sucks. 2. Làm họ già đi dễ lắm. · Aging them is easy. 3. · You commented that I never age. 4. · Why do we grow old and die? 5.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · old - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... già dặn. an old building. Those trees are very old.
Xem chi tiết »
have/see/spend time with your grandchildren · take up/pursue/develop a hobby · get/receive/draw/collect/live on a pension · approach/save for/die from old age
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. về già. to get old; to grow old. khi ta về già, ai sẽ lo cho ta? who will look after me in my old age? ta có dành dụm được chút tiền phòng ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Tra từ 'già yếu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "già yếu" từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của "già yếu" ...
Xem chi tiết »
GnurtAI. Hello, We're GnurtAI content writer. We always try to help clients bring the right content to the right people. There will be errors during testing ...
Xem chi tiết »
Từ nguyên của già ... Các chữ Hán có phiên âm thành “già” ... Mang tính chất bên ngoài, hình thức của người đã sống từ lâu dù bản thân chưa nhiều tuổi.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'older' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Người già dịch sang tiếng anh là: senior citizen; (nói chung) old folk/people; the elderly; the old. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Già Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ già sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu