GHI CHÚ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GHI CHÚ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ghi chú lànotes arenotes is
Ví dụ về việc sử dụng Ghi chú là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ghiđộng từwriteremembercaptureghidanh từnoteghithe recordingchúdanh từunclefocusattentionspellchúđộng từpaylàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthat ghi chú khighi chú lạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ghi chú là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ghi Chú Dịch Sang Tiếng Anh
-
GHI CHÚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Ghi Chú" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ghi Chú Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GHI CHÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GHI CHÚ - Translation In English
-
Bảng Ghi Chú: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ghi Chú' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"phần Ghi Chú" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Note | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Ghi Chú Tiếng Anh Là Gì
-
Note - Wiktionary Tiếng Việt
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
8 ứng Dụng Dịch Tiếng Trung Trên điện Thoại Chuẩn, Miễn Phí