Note - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊt/
Hoa Kỳ | [ˈnoʊt] |
Danh từ
[sửa]note /ˈnoʊt/
- Lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes — ghi chép I must look up my notes — tôi phải xem lại lời ghi
- Lời ghi chú, lời chú giải.
- Sự lưu ý, sự chú ý. worthy of note — đáng chú ý to take note of — lưu ý đến
- Bức thư ngắn. to drop someone a note — gửi cho ai một bức thư ngắn
- (Ngoại giao) Công hàm. diplomatic note — công hàm ngoại giao
- Phiếu, giấy. promisorry note — giấy hẹn trả tiền
- Dấu, dấu hiệu, vết. a note of infamy — vết nhục note of interrogation — dấu hỏi
- Tiếng tăm, danh tiếng. a man of note — người có tiếng tăm, người tai mắt
- (Âm nhạc) Nốt; phím (pianô).
- Điệu, vẻ, giọng, mùi. there is a note of anger in his voice — giọng anh ta có vẻ giận dữ his speech sounds the note of war — bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh
Ngoại động từ
[sửa]note ngoại động từ /ˈnoʊt/
- Ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy. note my words — hãy ghi nhớ những lời nói của tôi
- Ghi, ghi chép.
- Chú giải, chú thích.
Chia động từ
[sửa] noteDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to note | |||||
Phân từ hiện tại | noting | |||||
Phân từ quá khứ | noted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | note | note hoặc notest¹ | notes hoặc noteth¹ | note | note | note |
Quá khứ | noted | noted hoặc notedst¹ | noted | noted | noted | noted |
Tương lai | will/shall² note | will/shall note hoặc wilt/shalt¹ note | will/shall note | will/shall note | will/shall note | will/shall note |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | note | note hoặc notest¹ | note | note | note | note |
Quá khứ | noted | noted | noted | noted | noted | noted |
Tương lai | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note | were to note hoặc should note |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | note | — | let’s note | note | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "note", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
note/nɔt/ | notes/nɔt/ |
note gc /nɔt/
- Lời ghi, lời ghi chép. Carnet de notes — sổ ghi chép
- Lời chú, lời chú thích. Lire les notes à la fin du texte — đọc những lời chú thích cuối bài
- Thông tri, thông điệp, công hàm. Note de service — thông tri về công tác Note diplomatique — công hàm ngoại giao
- Bản kê tiền phải trả. Note d’électricité — bản kê tiền điện phải trả
- Lời nhận xét (một công chức); điểm, điểm số. élève qui obtient de bonnes notes — học sinh được điểm số tốt
- (Âm nhạc) Nốt; phím (đàn pianô). changer de note — đổi giọng, thay đổi thái độ chanter toujours la même note — nhắc mãi một điệu, nói đi nói lại điều gì être dans la note — đúng kiểu, phù hợp forcer la note — nói quá lên; làm quá lên prendre note de — chú ý điều gì ghi để nhớ (điều gì)
Tham khảo
[sửa]- "note", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Ghi Chú Dịch Sang Tiếng Anh
-
GHI CHÚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Ghi Chú" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ghi Chú Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GHI CHÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GHI CHÚ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GHI CHÚ - Translation In English
-
Bảng Ghi Chú: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ghi Chú' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"phần Ghi Chú" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Note | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Ghi Chú Tiếng Anh Là Gì
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
8 ứng Dụng Dịch Tiếng Trung Trên điện Thoại Chuẩn, Miễn Phí