"Ghi Chú" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Ghi chú là một từ vô cùng thông dụng trong tiếng Việt. Vậy khi muốn sử dụng từ này trong tiếng Anh sẽ viết như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi ghi chú tiếng Anh là gì và nêu rõ cách dùng kèm ví dụ và cả các từ liên quan. Đừng bỏ qua những thông tin hữu ích này nhé.
1. Ghi Chú trong Tiếng Anh là gì?
Ghi chú là hành động hành động ghi chép lại một cái gì đó để nhớ, hoặc là các chi tiết được ghi thêm để bổ sung ý hay giải thích cho người khác hiểu. Nói ngắn gọn, ghi chú là ghi lại và giải nghĩa.
Từ nghĩa tiếng Việt đối chiếu sang tiếng Anh, ghi chú trong tiếng Anh là từ “note”.
Ghi chú trong tiếng Anh là từ “Note”
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Note phát âm là:
Tiếng Anh - Anh: /nəʊt/
Tiếng Anh - Mỹ: /noʊt/
Loại từ: danh từ
Từ note có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, lĩnh vực với các ý nghĩa khác nhau.
Note được định nghĩa là:
a short piece of writing, a short explanation or an extra piece of information that is given at the bottom of a page, at the back of a book, etc
Nghĩa là một đoạn văn bản ngắn, một lời giải thích ngắn hoặc một phần thông tin bổ sung được đưa ra ở cuối trang, ở cuối sách,...
Note ngoài nghĩa là ghi chú còn có rất nhiều nghĩa khác
Ngoài ra, note cũng có một số định nghĩa khác như:
a single sound at a particular level, usually in music, or a written symbol that represents this sound
một âm thanh duy nhất ở một mức độ cụ thể, thường là trong âm nhạc hoặc một ký hiệu bằng chữ viết đại diện cho âm thanh này
Ví dụ:
- He played three long notes on the piano
- Anh ấy chơi ba nốt nhạc dài trên piano
an emotion or a way of expressing something
một cảm xúc hoặc một cách thể hiện điều gì đó
Ví dụ:
- Here was a note of caution in his letter
- Đây là phần lưu ý thận trọng trong bức thư của anh ấy
a piece of paper money
Một tờ tiền giấy
Ví dụ:
- He took a wad of notes from his pocket.
- Anh ấy lấy trong túi ra một tờ tiền giấy
3. Ví dụ Anh Việt về từ ghi chú trong tiếng Anh
Về từ note, nghĩa tiếng Việt là ghi chú, chúng ta có các ví dụ sau:
- There's a note on the door saying when the store will open again.
- Có ghi chú trên cửa cho biết khi nào cửa hàng sẽ mở cửa trở lại.
- She always go over her revision notes just before she goes into an exam
- Cô ấy luôn xem lại các ghi chú ôn tập của mình ngay trước khi đi thi.
- The engine noise suddenly changed its note and rose to a whine.
- Tiếng ồn động cơ đột ngột thay đổi nốt và tăng lên thành tiếng rên rỉ.
- The meeting ended on an optimistic note
- Buổi họp kết thúc trong một không khí lạc quan
- She took a wad of notes from her pocket.
- Cô ấy lấy một tờ tiền bạc từ trong túi của mình.
- We noted the consumers' growing demand for quicker service
- Chúng tôi ghi nhận nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về dịch vụ nhanh hơn.
- We can get out of the requirement with a note from our doctor confirming our diagnosis
- Chúng tôi có thể thoát khỏi yêu cầu với một ghi chú từ bác sĩ của chúng tôi xác nhận chẩn đoán của chúng tôi.
- It may be helpful to make brief notes, just as they often do during our conventions
- Có thể hữu ích nếu ghi chú ngắn gọn, giống như chúng thường làm trong các kỳ hội nghị của chúng tôi
Note là từ thông dụng được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực
- Some host may need more extensive notes than others do.
- Một vài người dẫn chuyện có thể cần nhiều ghi chú hơn những người khác.
- You may find it helpful to make brief notes in the margin of the publication
- Bạn có thể thấy hữu ích khi ghi chú ngắn gọn vào lề của ấn phẩm.
- Notes stuck on the refrigerator replace mealtime conversation.
- Các tờ ghi chú dán trên tủ lạnh thay thế cho cuộc trò chuyện trong bữa ăn.
- Take notes while we are browsing the web with the Google Keep Chrome extension.
- Ghi chú khi chúng ta đang duyệt web bằng tiện ích Google Keep dành cho Chrome.
- Benefit fully from Meave's meetings by preparing well and taking notes
- Hưởng lợi đầy đủ từ các cuộc họp của Meave bằng cách chuẩn bị tốt và ghi chép.
- Write down the number on the screen , noting the time of day that he took the reading
- Viết lại con số trên màn hình, ghi lại thời gian trong ngày mà anh ta đã đọc.
- I'm sure you've received my latest notes concerning the Amee Stone case by now.
- Tôi chắc anh đã có được những ghi chú của tôi về trường hợp của Amee Stone
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Liên quan đến danh từ note có một số từ đồng nghĩa sau:
- record: ghi lai, biên lại
- account: sự giải thích
- notation: ký hiệu, ám hiệu
- inscription: sự ghi vào
- reminder: nhắc nhở
- minute: ghi lại
- memo: bản ghi nhớ, nhắc nhở
- jotting: đoạn ghi chép nhanh
Như vậy, về câu hỏi ghi chú tiếng anh là gì? có thể trả lời ngay đó là từ “Note”. Hy vọng những thông tin studytienganh.com cung cấp cho bạn trong bài viết này sẽ hữu ích. Hãy kiên trì học thêm những từ mới mỗi ngày để trau dồi vốn từ phong phú, từ đó nói và viết tiếng Anh thành thạo bạn nhé.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- "Bánh Mì" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Press Conference là gì và cấu trúc cụm từ Press Conference trong câu Tiếng Anh
- "Grand Total" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- Go in for là gì và cấu trúc cụm từ Go in for trong câu Tiếng Anh
- Giúp bé nghe tiếng Anh qua truyện một cách hiệu quả
- Top 10 bài nghị luận về tuổi trẻ và tương lai đất nước hay nhất - Văn mẫu 8
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hài Kịch
- Current Ratio là gì và cấu trúc cụm từ Current Ratio trong câu Tiếng Anh
Từ khóa » Note Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Note - Wiktionary Tiếng Việt
-
NOTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Note - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Note Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"note" Là Gì? Nghĩa Của Từ Note Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Note Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Note | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Note
-
Notes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Note Là Gì
-
Note Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Notes Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Note, Notes ... - VCCIdata
-
Phép Tịnh Tiến Note Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Note Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì - Hỏi Đáp