note - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › note
Xem chi tiết »
Her vocal range has been described as enormous, with critics highlighting her ability to hold notes for an extended period of time. more_vert.
Xem chi tiết »
'''nout'''/, Lời ghi, lời ghi chép, Lời ghi chú, lời chú giải, Sự lưu ý, sự chú ý, Bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, Phiếu, giấy,
Xem chi tiết »
7 ngày trước · note ý nghĩa, định nghĩa, note là gì: 1. a short piece of writing: 2. a short explanation or an extra piece of information that is given…
Xem chi tiết »
note. note /nout/. danh từ. lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes: ghi chép; I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · note. /nout/. * danh từ. lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes: ghi chép. I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi. lời ghi chú ...
Xem chi tiết »
'note' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... ghi chú ; ghi lại ; ghi nhận ; ghi ; giấy nhắn gửi ; giấy nhớ ; giấy này ; giấy phép ; giấy ; là ghi chú ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: note nghĩa là lời ghi, lời ghi chép to make (take) notes ghi chép I must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ notes tiếng Anh nghĩa là gì. note /nout/ * danh từ - lời ghi, lời ghi chép =to make (take) notes+ ghi ...
Xem chi tiết »
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung ... vếta note of infamy: dấu nhụcnote of interrogation: vệt hỏi tiếng tăm, ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ ; Tiếng Anh, Note ; Tiếng Việt, Thư Nhắn; Chú Giải; Chú Thích; Phiếu; Chứng Phiếu, Tín Phiếu; Kỳ Phiếu ; Chủ đề, Kinh tế ...
Xem chi tiết »
Notes Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Note, Notes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh. Photo of VCCI DATA VCCI DATA · Theo dõi VCCIDATA trên. Bạn đang ...
Xem chi tiết »
(Lưu ý: Trường hợp Glenshaw Glass là một cách giải thích định nghĩa về "tổng thu nhập" trong phần 22 của Bộ luật Doanh thu Nội bộ năm 1939. WikiMatrix. Note: To ...
Xem chi tiết »
(Âm nhạc) Nốt; phím (pianô). Điệu, vẻ, giọng, mùi. there is a note of anger in his voice giọng anh ta có vẻ giận dữ his speech sounds the note ...
Xem chi tiết »
The meeting ended on an optimistic note; Buổi họp kết thúc trong một không khí lạc quan; She took a wad of notes from her pocket.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Note Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề note tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu