Ghi Nhận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ghi nhận
to acknowledge; to record
cuộc thảo luận đã được ghi nhận qua bản tin the debate was recorded in the newsletter
người ta đã chụp một bức ảnh ghi nhận sự kiện trọng đại này a photograph was taken to record this important event
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ghi nhận
Acknowledge
Từ điển Việt Anh - VNE.
ghi nhận
statement; to state, announce, record, note, acknowledge, report



Từ liên quan- ghi
- ghi ý
- ghi lò
- ghi nợ
- ghi rõ
- ghi sê
- ghi số
- ghi sồ
- ghi ta
- ghi âm
- ghi bàn
- ghi chú
- ghi chữ
- ghi giá
- ghi giờ
- ghi giữ
- ghi lại
- ghi nhớ
- ghi sắc
- ghi tên
- ghi tạc
- ghi vào
- ghi đĩa
- ghi băng
- ghi chép
- ghi công
- ghi danh
- ghi hình
- ghi khắc
- ghi lòng
- ghi ngày
- ghi nháp
- ghi nhân
- ghi nhãn
- ghi nhận
- ghi nhập
- ghi đông
- ghi nhanh
- ghi phiếu
- ghi dấu bỏ
- ghi số lại
- ghi vào sổ
- ghi ký hiệu
- ghi nhật ký
- ghi nhớ mãi
- ghi thư báo
- ghi vào thẻ
- ghi nhãn lại
- ghi vào băng
- ghi vào lịch
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Ghi Nhận Tiếng Anh
-
Ghi Nhận Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ GHI NHẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ GHI NHẬN In English Translation - Tr-ex
-
GHI NHẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHI NHẬN - Translation In English
-
Tra Từ Ghi Nhận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Ghi Nhận | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Ghi Nhận Bằng Tiếng Anh
-
Ghi Nhận Công Lao Tiếng Anh Là Gì? - Axcela
-
Ý Nghĩa Nào Của Sự Ghi Nhận? - Công An Nhân Dân
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
10 Cách Nói Cảm ơn Trong Email Tiếng Anh - VnExpress
-
Sự Ghi Nhận Những đóng Góp Cộng đồng Tích Cực Của Giảng Viên ...
-
Record - Wiktionary Tiếng Việt