Ghi Nhớ Ngay Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh - Step Up English

5 (100%) 10 votes

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, chắc bạn đã nằm lòng quy tắc tính từ “ADJ + N” tức là đặt tính từ ngay trước danh từ. Tuy nhiên nếu trong câu sử dụng nhiều hơn một tính từ thì phải sắp xếp chúng như thế nào? Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp các cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh giúp bạn không bị bối rối khi muốn dùng nhiều tính từ để miêu tả vậy nhé!

Nội dung bài viết

  • 1. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
  • 2. Trật tự tính từ trong câu
  • 3. Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh

1. Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là các loại tính từ trong tiếng Anh:

Tính từ riêng

Là những tính từ có nguồn gốc xuất phát từ một danh từ riêng

Ví dụ:

  • I prefer apple cookies. (Tôi thích bánh quy táo hơn)

=> Apple là một danh từ, nhưng lại đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ dùng để chỉ ra loại bánh quy.

  • The storm broke my bedroom window. (Cơn bão làm vỡ cửa sổ phòng ngủ của tôi)

=> Bedroom là danh từ, nhưng lại đóng vai trò bổ nghĩa cho cửa sổ.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Tính từ miêu tả

Đây là loại tính từ phổ biến và dễ nhận biết nhất. Chúng cung cấp thông tin và giá trị của người hay sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • He is handsome.

(Anh ấy đẹp trai.)

  • The car is so beautiful.

(Chiếc xe đẹp quá.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Tính từ định lượng

Tính từ định lượng (Quantitative) miêu tả số lượng của đối tượng. Chúng trả lời cho câu hỏi “how many”, “how much”.

Những tính từ quen thuộc thường thấy như “many”, “a lot” hay “half”. Các số như 1 hay 30 cũng có thể coi là tính từ định lượng.

Ví dụ:

  • I have one brother

(Tôi có một em trai)

  • There are still a lot of cakes in the refrigerator.

(Vẫn còn rất nhiều bánh trong tủ lạnh.)

Tìm hiểu thêm: Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

Tính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị (hay Demonstrative) miêu tả bạn một danh từ hoặc đại từ được nói đến.

Tính từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those. Các từ này luôn đứng trước vật mà nó nói tới.

Ví dụ:

  • I really like this bag.

(Tôi thực sự thích cái túi này.)

  • Those men are my bosses

(Những người đàn ông đó là sếp của tôi.)

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive) miêu tả chủ sở hữu của đối tượng.

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm: my, your, our,  his, her, their.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • That’s my pencils.

(Đó là bút chì của tôi.)

  • Mike doesn’t allow anyone to drive his car.

(Mike không cho phép bất kỳ ai lái xe của mình.)

Tính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn(Interrogative) dùng khi đặt câu hỏi, bao gồm: what, which, whose. Chúng luôn đi kèm một danh từ hoặc một đại từ. 

Ví dụ: 

  •  Which film is your favorite?

(Bạn yêu thích bộ phim nào nhất?)

  • What’s going on here?

(Những gì đang xảy ra ở đây?)

Những từ nghi vấn khác như “how”,  “who”,  hay “why” không phải tính từ vì chúng không thay đổi tính chất của danh từ. 

Tìm hiểu thêm: Tính từ ghép trong tiếng Anh

Tính từ phân phối

Tính từ phân phối (Distributive) miêu tả một thành phần cụ thể. 

Một số tính từ phân phối thường gặp gồm: either,  each, every, neither, any.

Những tính tính từ này luôn luôn đi kèm với một danh từ hoặc một đại từ.

Ví dụ: 

  • I don’t prefer either film.

(Tôi không thích bộ phim nào hơn.)

  • I jog every day.

(Tôi chạy bộ mỗi ngày.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Mạo từ

Có 3 mạo từ trong tiếng Anh là “a, an và the”. 

Mạo từ dùng để miêu tả danh từ nào đó đang được nói tới. 

Ví dụ:

  • A singular person objects to this.

(Một người số ít phản đối điều này.)

  • I like schools in the USA.

(Tôi thích các trường học ở Mỹ.)

2. Trật tự tính từ trong câu

Trong một câu có thể xuất hiện cùng lúc nhiều tính từ, nhưng liệu có thể đặt chúng tùy tiện ở bất cứ vị trí nào được hay không? Câu trả lời chắc chắn là “không”. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về trật tự tính tình trong tiếng Anh ngay dưới đây:

Quy ước trật tự tính từ trong tiếng Anh: OSACOMP

“OSACOMP” – là tên viết tắt các chữ cái đầu của các loại tính từ, trong đó:

  • Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: wonderful, beautiful, terrible…
  • Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: long, short, big, small, tall…
  • Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, new, old,…
  • Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: yellow, orange, light blue, dark brown ….
  • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: American, Japanese, Vietnamese, British…
  • Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: plastic, stone, leather, silk, steel…
  • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: sport shoe, eating table…

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • A small old yellow Chinese clot umbrella.

(Một chiếc ô nhỏ màu vàng cũ của Trung Quốc.)

  • An American glass flower vase.

(Bình hoa thủy tinh kiểu Mỹ.)

  • A beautiful tall young england girl.

(Một cô gái trẻ cao xinh đẹp người Anh.)

Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh

3. Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh

Dưới đây là bài tập sắp xếp trật từ tự trong tiếng Anh, cùng làm để ôn luyện lại kiến thức bạn nhé:

Bài 1: Sắp xếp trật tự từ trong các câu dưới đây:

  1. Grey / long / beard / a
  2. Car / black / big / a
  3. Flowers / red / small
  4. House / a / modern / big / brick
  5. Blonde / hair / long

Bài 2: Thêm tính từ vào câu sao cho đúng trật tự:

  1. A long face (thin)
  2. A sunny day (lovely)
  3. Big clouds (black)
  4. A wide avenue (long)
  5. A big cat (fat/ black)

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Đáp án:

Bài 1:

  1. A long grey beard
  2. A big black car
  3. Small red flowers
  4. A big modern brick house
  5. A long blonde hair

Bài 2:

  1. A long thin face
  2. A lovely sunny day
  3. Big black clouds
  4. A long wide avenue
  5. A big fat black cat
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về kiến thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn biết cách sắp xếp vị trí các loại tính từ trong câu và không bị nhầm lẫn khi làm bài tập. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Name

Số điện thoại

Message

Đăng ký ngay

Từ khóa » Tính Từ Sắp Xếp Trong Tiếng Anh