I was scared stiff (= extremely frightened). She had a scared look on her face. Các từ đồng nghĩa. afraid (FEAR). Scared · Phát âm của scared là gì? · Scaredy-cat
Xem chi tiết »
She scared the hell/life/living daylights out of me (= frightened me very much) when she fell out of the tree. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Afraid, scared hay frightened? Scared nghĩa là gì? Tính từ. Bị hoảng sợ. a very scared man một người ... Scared nghĩa là gì? · Scared đi với giới từ gì? · Mức độ phổ biến của giới từ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /skerd/. Thông dụng. Tính từ ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Scared ». Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (104) 4 ngày trước · “afraid” và “scared” đều là tính từ dùng để diễn đạt cảm giác “lo lắng”, “sợ hãi” một vấn đề nào đó. Ví dụ: I still here. Don't be afraid/ ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2011 · 3 tính từ trên đều được dùng để diễn tả thái độ lo lắng, sợ hãi. Ví dụ: All small children are afraid of / scared of / frightened of ghost.
Xem chi tiết »
Bạn cũng sẽ được trang bị tất cả những kiến thức ngữ pháp, từ vựng cần thiết để đạt được kết quả TOEIC bạn muốn. (Xem Kết quả thi TOEIC mới nhất của các bạn học ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi · Cách phát âmSửa đổi · Động từSửa đổi · Tính từSửa đổi · Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
'scare' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... danh từ - đầu đề giật gân (trên báo chí). scared. * tính từ - bị hoảng sợ ...
Xem chi tiết »
“Scary” là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ, đáng sợ”. Ví dụ: He's a scary man. (Anh ta là một người đàn ông đáng sợ.) I always feel her a bit scary ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2017 · Hai tính từ trên đều nói về cảm giác lo lắng và sợ hãi. Về mặt ngữ nghĩa trong nhiều trường hợp chúng có thể sử dụng thay thế cho nhau. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2017 · Hai tính từ trên đều nói về cảm giác lo lắng và sợ hãi. · Cấu trúc afraid / scared of Noun/ doing something: sợ gì, sợ làm gì. · Cấu trúc Afraid/ ...
Xem chi tiết »
Afraid là tính từ (adjective) mang nghĩa "sợ, lo sợ, e ngại". Tuy là một tính từ nhưng Afraid không đứng liền trước danh từ mà thường được theo sau bởi giới ...
Xem chi tiết »
Cả 3 tính từ này đều có cấu trúc of + -ing và to + infinitive. Tuy nhiên, frightened ... He's afraid of / scared of / frightened of flying in.
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. scared* tính từ- bị hoảng sợscare /skeə/* ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Scared
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ scared hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu