Scared - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɛrd/
Hoa Kỳ[ˈskɛrd]

Động từ

[sửa]

scared

  1. Quá khứ và phân từ quá khứ của scare

Chia động từ

[sửa] scare
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to scare
Phân từ hiện tại scaring
Phân từ quá khứ scared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại scare scare hoặc scarest¹ scares hoặc scareth¹ scare scare scare
Quá khứ scared scared hoặc scaredst¹ scared scared scared scared
Tương lai will/shall² scare will/shall scare hoặc wilt/shalt¹ scare will/shall scare will/shall scare will/shall scare will/shall scare
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại scare scare hoặc scarest¹ scare scare scare scare
Quá khứ scared scared scared scared scared scared
Tương lai were to scare hoặc should scare were to scare hoặc should scare were to scare hoặc should scare were to scare hoặc should scare were to scare hoặc should scare were to scare hoặc should scare
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại scare let’s scare scare
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

[sửa]

scared /ˈskɛrd/

  1. Bị hoảng sợ.

Tham khảo

[sửa]
  • "scared", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=scared&oldid=1911773” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Hình thức quá khứ
  • Phân từ quá khứ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Tính Từ Scared