Scared - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɛrd/
Hoa Kỳ | [ˈskɛrd] |
Động từ
[sửa]scared
- Quá khứ và phân từ quá khứ của scare
Chia động từ
[sửa] scareDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scare | |||||
Phân từ hiện tại | scaring | |||||
Phân từ quá khứ | scared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scare | scare hoặc scarest¹ | scares hoặc scareth¹ | scare | scare | scare |
Quá khứ | scared | scared hoặc scaredst¹ | scared | scared | scared | scared |
Tương lai | will/shall² scare | will/shall scare hoặc wilt/shalt¹ scare | will/shall scare | will/shall scare | will/shall scare | will/shall scare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scare | scare hoặc scarest¹ | scare | scare | scare | scare |
Quá khứ | scared | scared | scared | scared | scared | scared |
Tương lai | were to scare hoặc should scare | were to scare hoặc should scare | were to scare hoặc should scare | were to scare hoặc should scare | were to scare hoặc should scare | were to scare hoặc should scare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scare | — | let’s scare | scare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]scared /ˈskɛrd/
- Bị hoảng sợ.
Tham khảo
[sửa]- "scared", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Tính Từ Scared
-
Ý Nghĩa Của Scared Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Scare Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Scared đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Scared Như Thế Nào?
-
Nghĩa Của Từ Scared - Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt "afraid" Và "scared" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Afraid, Scared Hay Frightened? | HelloChao
-
Phân Biệt "scared" Và "scary" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của Từ : Scare | Vietnamese Translation
-
Sự Khác Nhau Giữa Scared Và Scary Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Phân Biệt Afraid Và Scared - English4u
-
Cách Phân Biệt Afraid Và Scared - EFC
-
Cách Dùng Afraid - Học Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Các Từ Scared/afraid/frightened? [Lưu Trữ]
-
Scared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt