Ghi Nhớ Nhanh 85 Từ Vựng Tiếng Anh Công Sở Thông Dụng Nhất

Những từ vựng được thống kê dưới đây được sử dụng với tần số cao, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh công sở.

Xem thêm bảng danh sáchtrung tâm tiếng Anh

  • Part-time: bán thời gian
  • Full-time: toàn thời gian
  • Permanent: dài hạn
  • Temporary: tạm thời
  • Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  • Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Sick pay: tiền lương ngày ốm
  • Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  • Redundancy: sự dư thừa nhân viên
  • To fire someone: sa thải ai đó
  • To get the sack (colloquial): bị sa thải
  • Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
  • Health insurance: bảo hiểm y tế
  • Company car: ô tô cơ quan
  • Working conditions: điều kiện làm việc
  • Qualifications: bằng cấp
  • Offer of employment: lời mời làm việc
  • To accept an offer: nhận lời mời làm việc
  • Starting date: ngày bắt đầu leaving date: ngày nghỉ việc
  • Working hours: giờ làm việc
Ghi nhớ nhanh 85 từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất
Maternity leave: nghỉ thai sản (Ảnh: Moeders)

Sick leave: nghỉ ốm

Promotion: thăng chức

Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc...)

Health and safety: sức khỏe và sự an toàn

Trainee: nhân viên tập sự

Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

Job description: mô tả công việc

Colleagues: đồng nghiệp

Presentation: bài thuyết trình

Handshake: bắt tay

Meeting room: phòng họp

Printed matter: vấn đề in ấn

Junk mail: thư rác

Personal mail: thư cá nhân Mailbox: hộp thư

Agreement: hợp đồng

Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị

Board: ban bonus: tiền thưởng thêm

Salary: lương

Boss: sếp

Brief: bản tóm tắt, phác thảo

Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu

Budget: ngân sách, ngân quỹ

Career: sự nghiệp

Company: công ty

Competition: sự cạnh tranh

Contract: hợp đồng

Copyright: bản quyền

Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)

Database: cơ sở dữ liệu

Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)

Ghi nhớ nhanh 85 từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất
Bạn đã bao lần bị deadline nhấn chìm? (Ảnh: Cafekubua)

Distribution: sự đóng góp

Duty: nhiệm vụ employee: nhân viên

Employer: người chủ

Employment: việc làm

Equipment: thiết bị

Facility: cơ sở vật chất

Guidebook: sách hướng dẫn

Headquarters: trụ sở chính

Hire: thuê (người)

Internship: thực tập

Interview: phỏng vấn

Interviewer: người phỏng vấn

Interviewee: người được phỏng vấn

Investment: sự đầu tư

Job: công việc

Labor: sự lao động, công việc lao động

Laborer: người lao động

Letterhead: phần đầu thư

Manager: người quản lí

Meeting: cuộc họp

Signature: chữ kí

Statement: lời phát biểu

Ghi nhớ nhanh 85 từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất
Superintendent/supervisor: người giám sát (Ảnh: Yourarticlelibrary)

Vacancy: chỗ trống nhân sự

Win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi

Workroom: phòng làm việc

Workspace: không gian làm việc

Password: mật khẩu

Position: vị trí

Recruiter: nhà tuyển dụng

Recruiment: sự tuyển dụng

Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lí lịch

Retire: nghỉ hưu

Resign: từ chức

Trên đây là 85 từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất mà Edu2Review muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng bạn có thể vận dụng những từ này vào môi trường giao tiếp tiếng Anh văn phòng.

Thu Trúc (Tổng hợp)

Nguồn ảnh cover: paris.edu

Từ khóa » Tiếng Anh Trong Công Sở