Gỉ Sắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gỉ sắt" thành Tiếng Anh
rust là bản dịch của "gỉ sắt" thành Tiếng Anh.
gỉ sắt + Thêm bản dịch Thêm gỉ sắtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rust
nounNhư thế mấy cái gỉ sắt màu xanh đó có tác động lên họ vậy.
It's like the green rust is affecting them.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gỉ sắt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gỉ sắt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gỉ Sắt Tiếng Anh
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
GỈ SẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GỈ SẮT - Translation In English
-
Rỉ Sét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"gỉ Sắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
RỈ SẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rỉ Sét Trong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Bệnh Gỉ Sắt Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gỉ Sắt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Rusted | Vietnamese Translation
-
Rust - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rust - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "gỉ Sắt" - Là Gì?