Rust - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
rust
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈrəst/
Từ khóa » Gỉ Sắt Tiếng Anh
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
GỈ SẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GỈ SẮT - Translation In English
-
Gỉ Sắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Rỉ Sét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"gỉ Sắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
RỈ SẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rỉ Sét Trong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Bệnh Gỉ Sắt Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gỉ Sắt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Rusted | Vietnamese Translation
-
Rust - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "gỉ Sắt" - Là Gì?