Giá Bán Xe Khách Gaz 17 Và 19 Chỗ Nhập Khẩu Nga 2022 Tốt Nhất

GIÁ BÁN XE GAZ 17 CHỖ VÀ 19 CHỖ

PHIÊN BẢN Giá bán
Gaz 17 chỗ 730.000.000 VNĐ
Gaz 19 chỗ 760.000.000 VNĐ

KÍCH THƯỚC

Loại xe Gaz 17 chỗ Gaz 19 chỗ
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 6414 x 2068 x 2848 6088 x 2206 x 2920
Khoảng sáng gầm (mm) 160 170
Chiều dài cơ sở (mm) 3745

TẢI TRỌNG

Loại xe Gaz 17 chỗ Gaz 19 chỗ
Số chỗ ngồi (người) 17 19 chỗ + 1 chỗ đứng
Tải trọng bản thân (Kg) 2810 2960
Tải trọng toàn bộ (Kg) 4150 4252

ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH

Loại xe Gaz 17 chỗ Gaz 19 chỗ
Vận tốc tối đa (km/h) 130 110
Khả năng vượt dốc (%) 26 25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.5 6.6

ĐỘNG CƠ

Loại xe Gaz 17 chỗ Gaz 19 chỗ
Mã động cơ Cumin IFS 2.8s4R148 Cumin IFS 2.8s4R129
Loại động cơ Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc) 2776 2776
Công suất cực đại (Ps) 150/3400 121/3200
Momen xoắn cực đại (Kgm) 330/1800-2600 295/1600-2700
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80

HỘP SỐ

Loại xe Gaz 17 chỗ Gaz 19 chỗ
Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi

HỆ THỐNG TREO

Loại xe Gaz 17 chỗ Gaz 19 chỗ
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc lá nhíp, giảm chấn thủy lực

VÀNH & LỐP XE

Loại xe Gaz 17 chỗ Gaz 19 chỗ
Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau) 185/75R16 185/75R17

HỆ THỐNG PHANH

Loại xe Gaz 17 chỗ Gaz 19 chỗ
Phanh trước 2 phanh đĩa
Phanh sau phanh tang trống

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Gaz 17 Chỗ