2.17 2.17 Giá dây cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
2.17.1 + Giá dây điện 3 pha
2.18 2.18 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
2.18.1 + Giá dây điện Cadivi 1 lõi
2.19 2.19 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
2.20 2.20 Giá dây Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
2.21 2.21 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
2.21.1 + Dây điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.
2.22 2.22 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935. (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
2.22.1 + Dây điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất
2.23 2.23 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
2.23.1 + Dây điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng
2.24 2.24 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
2.24.1 + Dây điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng
2.25 2.25 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
2.25.1 + Dây điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng
2.26 2.26 Giá dây cáp điện 3 pha Cadivi lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
2.26.1 + Dây điện 3 pha Cadivi 4 lõi
3 Nhận báo giá dây điện Cadivi nhanh nhất tại Bình Dương, Hồ Chí Minh.
3.1 Những câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua dây cáp điện cadivi
1. Cách hiểu chung về dây điện Cadivi
Hiện tại trên thị trường có rất nhiều loại dây điện thuộc mẫu dây điện Cadivi, và mỗi loại sẽ có một kí hiệu khác nhau, mã sản phẩm khác nhau. Do đó để biết được dòng sản phẩm mình đang tìm hiểu là loại nào thì khách hàng cần nắm qua được những kí hiếu sản phẩm cơ bản, và công dụng của mỗi loại.
Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện: CV, CVV, Và CXV. Trong đó:
1.1 Dây cáp điện Cadivi CV
1.1.1 Dây điện CV là gì?
Dây điện VC hay còn gọi là dây đơn cứng – là loại dây có ruột dẫn là 1 sợi đồng được bọc lớp cách điện từ chất liệu nhựa PVC cao cấp. Cấp điện áp của loại dây điện này là 600V.
1.1.2 Cấu tạo như thế nào?
Có cấu tạo ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn đồng tâm, bên ngoài được bọc lớp cách điện từ nhựa PVC cao cấp. Nhiệt độ làm việc khoảng 70 độ C, cấp điện áp là 0.6/1kv. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 độ C.
1.1.3 Ứng dụng vào việc gì?
Loại dây điện này được dùng cho các thiết bị điện dân dụng, được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí như: lắp cố định trên tường, trần, sàn nhà; lắp âm tường, âm trần, âm sàn hoặc chôn trong đất.
1.2. Dây cáp điện Cadivi CVV
1.2.1 Dây điện CVV là gì?
Dây cáp điện CVV hay còn gọi là cáp đồng trục – đây là loại cáp điện với một lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, xung quanh quấn thêm một lớp bện kim loại và có vỏ bọc cách điện làm từ nhựa PVC cao cấp.
1.2.2 Cấu tạo như thế nào?
Tương tự dây CV, dây cáp CVV cũng có lõi ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn tâm. Có lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, bên ngoài được quấn một lớp bện kim loại. Lớp ngoài cùng là vỏ bọc bằng nhựa PVC cách điện, bền bỉ. Điện áp 0.6/1kv
1.2.3 Ứng dụng vào việc gì?
Cáp CVV thường được sử dụng để làm đường truyền cho tín hiệu vô tuyến, bao gồm các đường cấp giữa thiết bị thu phát sóng vô tuyến và ăng ten, các kết nối mạng máy tính, cáp truyền hình.
1.3 Dây cáp điện Cadivi CXV
1.3.1 Dây cáp điện CXV là gì?
Dây điện CXV là dòng dây cáp hiện hạ thế được cấu tạo ruột đồng và 2 lớp cách điện bằng XLPE, vỏ bọc bằng PVC (CU/XLPE/PVC). Sản phẩm này có thể truyền tải điện từ 0.6/1kV.
1.3.2 Cấu tạo như thế nào?
Ruột dẫn: đồng cao cấp Cu 99.99%
Cách điện: XLPE
Lớp độn: điền đầy bằng PP quấn PET, PVC
Vỏ ngoài: nhựa PVC cao cấp
Hiện nay, giá dây điện Cadivi CXV và các loại dây Cadivi CXV được phân phối trên thị trường rất đa dạng, bao gồm các loại dây điện như sau:
Dây cáp điện hạ thế CXV 1 lõi (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện CXV 2 lõi (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện CXV 4 lõi bằng nhau (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện CXV 4 lõi có lõi trung tính giảm (3+1) (Cu/XLPE/PVC)
1.3.3 Ứng dụng vào việc gì?
Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường, trong tường, tòa nhà, xưởng, hoặc từ nguồn tới máy móc thiết bị.
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ GTGT
GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1052601
CVV-4×16-0,6/1kV
mét
135,300
148,830
1052602
CVV-4×25-0,6/1kV
mét
206,500
227,150
1052603
CVV-4×35-0,6/1kV
mét
279,500
307,450
1052605
CVV-4×50-0,6/1kV
mét
385,900
424,490
1052606
CVV-4×70-0,6/1kV
mét
535,900
589,490
1052607
CVV-4×95-0,6/1kV
mét
737,300
811,030
1052608
CVV-4×120-0,6/1kV
mét
933,400
1,026,740
1052609
CVV-4×150-0,6/1kV
mét
1,194,700
1,314,170
1052611
CVV-4×185-0,6/1kV
mét
1,429,500
1,572,450
1052612
CVV-4×240-0,6/1kV
mét
1,876,300
2,063,930
1052615
CVV-4×300-0,6/1kV
mét
2,347,300
2,582,030
1052616
CVV-4×400-0,6/1kV
mét
3,093,900
3,403,290
2.17 Giá dây cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
+ Giá dây điện 3 pha
MSP
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ GTGT
GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1051108
CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV
mét
124,200
136,620
1052701
CVV- 3×25+1×16-0,6/1kV
mét
188,600
207,460
1052702
CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV
mét
243,000
267,300
1052703
CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV
mét
266,700
293,370
1052704
CVV- 3×50+1×25-0,6/1kV
mét
341,300
375,430
1052705
CVV- 3×50+1×35-0,6/1kV
mét
360,100
396,110
1052706
CVV- 3×70+1×35-0,6/1kV
mét
472,100
519,310
1052707
CVV- 3×70+1×50-0,6/1kV
mét
498,000
547,800
1052708
CVV- 3×95+1×50-0,6/1kV
mét
650,500
715,550
1052709
CVV- 3×95+1×70-0,6/1kV
mét
687,600
756,360
1052710
CVV- 3×120+1×70-0,6/1kV
mét
833,900
917,290
1052711
CVV- 3×120+1×95-0,6/1kV
mét
885,700
974,270
1052712
CVV- 3×150+1×70-0,6/1kV
mét
1,031,500
1,134,650
1052713
CVV- 3×150+1×95-0,6/1kV
mét
1,081,700
1,189,870
1052714
CVV- 3×185+1×95-0,6/1kV
mét
1,257,900
1,383,690
1052715
CVV- 3×185+1×120-0,6/1kV
mét
1,306,900
1,437,590
1052716
CVV- 3×240+1×120-0,6/1kV
mét
1,641,000
1,805,100
1052717
CVV- 3×240+1×150-0,6/1kV
mét
1,706,800
1,877,480
1052718
CVV- 3×240+1×185-0,6/1kV
mét
1,765,300
1,941,830
1052719
CVV- 3×300+1×150-0,6/1kV
mét
2,061,500
2,267,650
1052720
CVV- 3×300+1×185-0,6/1kV
mét
2,120,200
2,332,220
1052721
CVV- 3×400+1×185-0,6/1kV
mét
2,679,600
2,947,560
1052722
CVV- 3×400+1×240-0,6/1kV
mét
2,789,900
3,068,890
2.18 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
+ Giá dây điện Cadivi 1 lõi
MSP
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ VAT
GIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
1052802
CVV/DATA-25-0,6/1kV
mét
68,500
75,350
1052803
CVV/DATA-35-0,6/1kV
mét
87,900
96,690
1052805
CVV/DATA-50-0,6/1kV
mét
116,500
128,150
1052806
CVV/DATA-70-0,6/1kV
mét
153,400
168,740
1052807
CVV/DATA-95-0,6/1kV
mét
205,500
226,050
1052808
CVV/DATA-120-0,6/1kV
mét
255,300
280,830
1052809
CVV/DATA-150-0,6/1kV
mét
321,400
353,540
1052811
CVV/DATA-185-0,6/1kV
mét
381,700
419,870
1052812
CVV/DATA-240-0,6/1kV
mét
494,400
543,840
1052815
CVV/DATA-300-0,6/1kV
mét
615,800
677,380
1052816
CVV/DATA-400-0,6/1kV
mét
803,100
883,410
2.19 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
MSP
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ VAT
GIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
1051306
CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV
mét
33,200
36,520
1051308
CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV
mét
42,500
46,750
1051310
CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV
mét
60,400
66,440
1052901
CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV
mét
86,900
95,590
1052902
CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV
mét
125,500
138,050
1052903
CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV
mét
163,700
180,070
1052905
CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV
mét
219,500
241,450
1052906
CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV
mét
300,100
330,110
1052907
CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV
mét
423,400
465,740
1052908
CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV
mét
528,300
581,130
1052909
CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV
mét
666,800
733,480
1052911
CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV
mét
794,300
873,730
1052912
CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV
mét
1,029,400
1,132,340
1052915
CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV
mét
1,281,500
1,409,650
1052916
CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV
mét
1,674,600
1,842,060
2.20 Giá dây Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
MSP
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ VAT
GIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
1051406
CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV
mét
42,200
46,420
1051408
CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV
mét
55,400
60,940
1051410
CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV
mét
79,500
87,450
1053001
CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV
mét
117,100
128,810
1053002
CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV
mét
172,700
189,970
1053003
CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV
mét
228,300
251,130
1053005
CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV
mét
312,400
343,640
1053006
CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV
mét
443,800
488,180
1053007
CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV
mét
602,500
662,750
1053008
CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV
mét
753,800
829,180
1053009
CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV
mét
957,500
1,053,250
1053011
CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV
mét
1,141,500
1,255,650
1053012
CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV
mét
1,487,400
1,636,140
1053015
CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV
mét
1,847,900
2,032,690
1053016
CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV
mét
2,458,400
2,704,240
2.21 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Dây điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.
MSP
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ VAT
GIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
1051504
CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV
mét
30,091
33,100
1051506
CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV
mét
43,218
47,540
1051508
CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV
mét
55,682
61,250
1051510
CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV
mét
83,227
91,550
1053101
CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV
mét
122,345
134,580
1053102
CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV
mét
182,536
200,790
1053103
CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV
mét
243,536
267,890
1053105
CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV
mét
349,236
384,160
1053106
CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV
mét
475,273
522,800
1053107
CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV
mét
647,800
712,580
1053108
CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV
mét
813,355
894,690
1053109
CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV
mét
1,035,909
1,139,500
1053111
CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV
mét
1,234,918
1,358,410
1053112
CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV
mét
1,610,973
1,772,070
1053115
CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV
mét
2,037,291
2,241,020
1053116
CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV
mét
2,665,000
2,931,500
Dây điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.
2.22 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935. (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Dây điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất
MSP
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ VAT
GIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
1051601
CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV
mét
40,182
44,200
1051602
CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV
mét
52,318
57,550
1051604
CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV
mét
76,427
84,070
1051608
CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV
mét
112,918
124,210
1053201
CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV
mét
167,036
183,740
1053202
CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV
mét
213,282
234,610
1053203
CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV
mét
226,564
249,220
1053204
CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV
mét
299,218
329,140
1053205
CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV
mét
314,473
345,920
1053206
CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV
mét
421,236
463,360
1053207
CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV
mét
444,109
488,520
1053208
CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV
mét
573,836
631,220
1053209
CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV
mét
606,064
666,670
1053210
CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV
mét
729,473
802,420
1053211
CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV
mét
773,018
850,320
1053212
CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV
mét
897,573
987,330
1053213
CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV
mét
971,536
1,068,690
1053214
CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV
mét
1,090,764
1,199,840
1053215
CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV
mét
1,132,173
1,245,390
1053216
CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV
mét
1,414,991
1,556,490
1053217
CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV
mét
1,470,509
1,617,560
1053218
CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV
mét
1,519,709
1,671,680
1053219
CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV
mét
1,771,364
1,948,500
1053220
CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV
mét
1,837,127
2,020,840
1053221
CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV
mét
2,319,782
2,551,760
1053222
CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV
mét
2,414,327
2,655,760
Dây điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất
2.23 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Dây điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng
MSP
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ VAT
GIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1060101
CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV
mét
3,009
3,310
1060102
CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV
mét
3,855
4,240
1060104
CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV
mét
5,500
6,050
1060106
CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV
mét
8,227
9,050
1060108
CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV
mét
11,382
12,520
1060110
CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV
mét
17,709
19,480
1061701
CXV-16-0,6/1kV
mét
26,818
29,500
1061702
CXV-25-0,6/1kV
mét
41,491
45,640
1061703
CXV-35-0,6/1kV
mét
56,255
61,880
1061705
CXV-50-0,6/1kV
mét
77,900
85,690
1061706
CXV-70-0,6/1kV
mét
108,318
119,150
1061707
CXV-95-0,6/1kV
mét
148,991
163,890
1061708
CXV-120-0,6/1kV
mét
188,436
207,280
1061709
CXV-150-0,6/1kV
mét
240,918
265,010
1061711
CXV-185-0,6/1kV
mét
288,718
317,590
1061712
CXV-240-0,6/1kV
mét
378,264
416,090
1061715
CXV-300-0,6/1kV
mét
473,464
520,810
1061716
CXV-400-0,6/1kV
mét
623,445
685,790
Dây điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng
2.24 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Dây điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng
MSP
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ VAT
GIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1060201
CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kV
mét
7,809
8,590
1060202
CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV
mét
9,700
10,670
1060204
CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV
mét
13,582
14,940
1060206
CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV
mét
19,927
21,920
1060208
CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV
mét
26,900
29,590
1060210
CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV
mét
40,836
44,920
1063501
CXV-2×16-0,6/1kV
mét
62,073
68,280
1063502
CXV-2×25-0,6/1kV
mét
91,591
100,750
1063503
CXV-2×35-0,6/1kV
mét
122,018
134,220
1063505
CXV-2×50-0,6/1kV
mét
166,464
183,110
1063506
CXV-2×70-0,6/1kV
mét
229,518
252,470
1063507
CXV-2×95-0,6/1kV
mét
313,655
345,020
1063508
CXV-2×120-0,6/1kV
mét
396,882
436,570
1063509
CXV-2×150-0,6/1kV
mét
506,100
556,710
1063511
CXV-2×185-0,6/1kV
mét
605,655
666,220
1063512
CXV-2×240-0,6/1kV
mét
791,955
871,150
1063515
CXV-2×300-0,6/1kV
mét
991,055
1,090,160
1063516
CXV-2×400-0,6/1kV
mét
1,305,518
1,436,070
Dây điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng
2.25 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Dây điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng
MSP
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ VAT
GIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1060301
CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kV
mét
9,809
10,790
1060302
CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV
mét
12,455
13,700
1060304
CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV
mét
17,545
19,300
1060306
CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV
mét
26,236
28,860
1060308
CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV
mét
36,000
39,600
1060310
CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV
mét
55,927
61,520
1063601
CXV-3×16-0,6/1kV
mét
86,018
94,620
1063602
CXV-3×25-0,6/1kV
mét
129,891
142,880
1063603
CXV-3×35-0,6/1kV
mét
174,582
192,040
1063605
CXV-3×50-0,6/1kV
mét
240,345
264,380
1063606
CXV-3×70-0,6/1kV
mét
332,345
365,580
1063607
CXV-3×95-0,6/1kV
mét
457,973
503,770
1063608
CXV-3×120-0,6/1kV
mét
578,018
635,820
1063609
CXV-3×150-0,6/1kV
mét
739,064
812,970
1063611
CXV-3×185-0,6/1kV
mét
884,618
973,080
1063612
CXV-3×240-0,6/1kV
mét
1,160,218
1,276,240
1063615
CXV-3×300-0,6/1kV
mét
1,450,009
1,595,010
1063616
CXV-3×400-0,6/1kV
mét
1,911,255
2,102,380
Dây điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng
2.26 Giá dây cáp điện 3 pha Cadivi lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Dây điện 3 pha Cadivi 4 lõi
MSP
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
GIÁ CHƯA THUẾ VAT
GIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1060401
CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV
mét
12,173
13,390
1060402
CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV
mét
15,673
17,240
1060404
CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV
mét
22,300
24,530
1060406
CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV
mét
33,782
37,160
1060408
CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV
mét
46,900
51,590
1060410
CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV
mét
73,309
80,640
1063701
CXV-4×16-0,6/1kV
mét
111,518
122,670
1063702
CXV-4×25-0,6/1kV
mét
170,155
187,170
1063703
CXV-4×35-0,6/1kV
mét
230,336
253,370
1063705
CXV-4×50-0,6/1kV
mét
318,000
349,800
1063706
CXV-4×70-0,6/1kV
mét
441,655
485,820
1063707
CXV-4×95-0,6/1kV
mét
607,618
668,380
1063708
CXV-4×120-0,6/1kV
mét
769,245
846,170
1063709
CXV-4×150-0,6/1kV
mét
984,573
1,083,030
1063711
CXV-4×185-0,6/1kV
mét
1,178,009
1,295,810
1063712
CXV-4×240-0,6/1kV
mét
1,546,273
1,700,900
1063715
CXV-4×300-0,6/1kV
mét
1,934,382
2,127,820
1063716
CXV-4×400-0,6/1kV
mét
2,549,709
2,804,680
Dây điện 3 pha Cadivi 4 lõi
Nhận báo giá dây điện Cadivi nhanh nhất tại Bình Dương, Hồ Chí Minh.
Trên đây là bảng báo giá chi tiết các sản phẩm dây cáp điện Cadivi để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Chúng tôi luôn có những chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn cho những khách hàng mua sản phẩm với số lượng vừa và lớn. Cùng các chính sách miễn phí, hỗ trợ vận chuyển hợp lý, bảo hành 1 đổi 1 hấp dẫn. Thuận Thịnh Phát cam kết bán hàng chính hãng, và tin tưởng sẽ đưa đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Những câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua dây cáp điện cadivi
day dien cadivi 2.5 gia bao nhieu ?
day dien cadivi 1.5 gia bao nhieu ?
day dien cadivi 4.0 gia bao nhieu ?
day dien cadivi 3.5 gia bao nhieu ?
day dien cadivi 6.0 gia bao nhieu ?
1 cuộn dây điện cadivi dài bao nhiêu mét ?
dây điện cadivi có mấy loại ?
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận bảng báo giá mới nhất, chiết khấu hấp dẫn nhất. Xin cảm ơn.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000
TIN LIÊN QUAN
Khái niệm và cấu tạo dây cáp điện năng lượng mặt trời mà người tiêu dùng nên biết.
Dây điện Cadivi 4.0
Dây cáp điện năng lượng mặt trời Cadivi và bảng giá mới nhất năm 2022.
Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2024
Bảng tra cáp điện Cadivi
BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM
Cadivi
Báo Giá Dây Điện Cadivi 2.5 và 4.0: Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Hệ Thống Điện Gia Đình và Công Trình
Cadisun
3 cách tính tiết diện dây dẫn điện
Cadisun
Thu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương
BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác!Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đây
Lưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.