"giả Dối" Là Gì? Nghĩa Của Từ Giả Dối Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"giả dối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giả dối

giả dối
  • adj
    • false; deceitful
      • tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối: All her cordiality is a sham
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giả dối

- tt. Không đúng sự thật: thái độ giả dối quan hệ giả dối lời tán tụng giả dối kẻ giả dối.

nt. Không thật. Lời giả dối.

Từ khóa » đồ Giả Dối Tiếng Anh Là Gì