Giá Motor Giảm Tốc 3 Pha Cập Nhật Tháng 07/2022

Bạn có đang vật lộn để điều khiển chính xác tốc độ máy móc trong dây chuyền sản xuất công nghiệp? Motor Giảm Tốc 3 Pha có thể là giải pháp hoàn hảo cho bạn! Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tự động hóa và sản xuất, motor giảm tốc 3 pha cung cấp khả năng kiểm soát tốc độ tuyệt vời, giúp bạn đạt được độ chính xác cao và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật giá cả mới nhất của các loại Motor Giảm Tốc 3 Pha tính đến tháng 11, 2024. Bằng cách tìm hiểu về các tùy chọn có sẵn và mức giá hiện tại, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn motor phù hợp nhất với nhu cầu sản xuất và tự động hóa của mình.

Nội dung

  • 1) Giá bộ giảm tốc motor 3 pha, 1 pha
  • 2) Giá Motor giảm tốc Hitachi chân đế, mặt bích
  • 3) Giá Motor giảm tốc Toshiba trục thẳng chân đế, mặt bích
  • 4) Giá Motor giảm tốc Sew chân đế, mặt bích
  • 5) Giá Motor giảm tốc Nord chân đế, mặt bích
  • 6) Giá Motor giảm tốc ABB chân đế, mặt bích
  • 7) Giá Motor giảm tốc côt âm chân đế, mặt bích
  • 8) Giá Motor giảm tốc Wansin chân đế, mặt bích
  • 9) Các yếu tố ảnh hưởng giá cả motor giảm tốc 3 pha
  • 10) Hướng dẫn chọn mua motor giảm tốc 3 pha phù hợp
  • 11) Kinh nghiệm sử dụng và bảo trì motor giảm tốc 3 pha
  • 12) Các quy định và tiêu chuẩn liên quan đến motor giảm tốc 3 pha
  • 13) Các câu hỏi thường gặp
  • Kết luận

1) Giá bộ giảm tốc motor 3 pha, 1 pha

Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.

  • Giá bộ giảm tốc motor 0.37kw 1/2Hp nửa ngựa: 1.300.000 - 2.650.000 VND
  • Giá bộ giảm tốc motor 0.75kw 1Hp 1 ngựa: 1.750.000 - 3.500.000 VND
  • Giá bộ giảm tốc motor 1.1kw 1.5Hp 1.5 ngựa: 2.200.000 - 4.500.000 VND
  • Giá bộ giảm tốc motor 1.5kw 2Hp 2 ngựa: 2.300.000 - 4.600.000 VND
  • Giá bộ giảm tốc motor 2.2kw 3Hp 3 ngựa: 3.300.000 - 6.650.000 VND
  • Giá bộ giảm tốc motor 3kw 4Hp 4 ngựa: 3.500.000 - 6.800.000 VND
  • Giá bộ giảm tốc motor 3.7kw 5Hp 5 ngựa: 4.300.000 - 8.600.000 VND
  • Giá bộ giảm tốc motor 5.5kw 7.5Hp 7.5 ngựa: 6.900.000 - 13.990.000 VND
  • Giá bộ giảm tốc motor 7.5kw 10Hp 10 ngựa: 7.490.000 - 14.990.000 VND

2) Giá Motor giảm tốc Hitachi chân đế, mặt bích

Giá thấp hay cao phụ phụ thuộc vào đường kính trục, tỉ số truyền

  • Giá Động cơ giảm tốc Hitachi 0.75Kw 1HP 1 ngựa: khoảng 5.000.000- 6.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Hitachi 1.5Kw 2HP 2 ngựa: khoảng 6.790.000 - 7.190.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Hitachi 2.2Kw 3 ngựa: khoảng 7.200.000 - 8.890.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Hitachi 4Kw 5Hp 5 ngựa: khoảng 12.290.000 - 14.990.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Hitachi 5.5Kw 7.5HP 7.5 ngựa: khoảng 16.810.000 - 18.810.000 VND

3) Giá Motor giảm tốc Toshiba trục thẳng chân đế, mặt bích

Giá thấp hay cao phụ phụ thuộc vào đường kính trục, tỉ số truyền

  • Giá Động cơ giảm tốc Toshiba 0.75Kw 1HP 1 ngựa: khoảng 5.910.000 - 6.110.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Toshiba 1.5Kw 2HP 2 ngựa: khoảng 7.230.000 - 7.630.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Toshiba 2.2Kw 3HP 3 ngựa: khoảng 9.085.000 - 10.385.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Toshiba 4Kw 5HP 5 ngựa: khoảng 11.790.000 - 15.390.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Toshiba 5.5Kw 7.5HP 7.5 ngựa: khoảng 17.170.000 - 19.170.000 VND

4) Giá Motor giảm tốc Sew chân đế, mặt bích

Giá thấp hay cao phụ phụ thuộc vào đường kính trục, tỉ số truyền

Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.

  • Giá Động cơ giảm tốc Sew 0.37Kw 0.5HP 1/2HP nửa ngựa: khoảng 3.200.000 - 5.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Sew 0.75Kw 1HP 1 ngựa: khoảng 7.000.000 - 8.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Sew 1.5Kw 2HP 2 ngựa: khoảng 8.000.000 - 9.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Sew 2.2Kw 3HP ngựa: khoảng 8.000.000 - 9.700.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Sew 4Kw 5HP 5 ngựa: khoảng 13.500.000 - 16.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Sew 5.5Kw 7.5HP 7.5 ngựa: khoảng 15.000.000 - 17.500.000 VND

5) Giá Motor giảm tốc Nord chân đế, mặt bích

Giá thấp hay cao phụ phụ thuộc vào đường kính trục, tỉ số truyền

Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.

  • Giá Động cơ giảm tốc Nord 0.37Kw 0.5HP 1/2HP nửa ngựa: khoảng 3.300.000 - 5.100.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Nord 0.75Kw 1HP 1 ngựa: khoảng 7.200.000 - 8.200.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Nord 1.5Kw 2HP 2 ngựa: khoảng 8.100.000 - 9.500.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Nord 2.2Kw 3HP 3 ngựa: khoảng 8.500.000 - 10.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Nord 4Kw 5HP 5 ngựa: khoảng 13.600.000 - 16.500.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Nord 5.5Kw 7.5HP 7.5 ngựa: khoảng 15.700.000 - 18.000.000 VND

6) Giá Motor giảm tốc ABB chân đế, mặt bích

Giá thấp hay cao phụ phụ thuộc vào đường kính trục, tỉ số truyền

Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.

  • Giá Động cơ giảm tốc ABB 0.37Kw 370w 0.5HP 1/2HP nửa ngựa: khoảng 3.100.000 - 5.200.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc ABB 0.75Kw 1HP 1 ngựa: khoảng 7.300.000 - 8.400.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc ABB 1.5Kw 2HP 2 ngựa: khoảng 8.300.000 - 9.600.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc ABB 2.2Kw 3HP 3 ngựa: khoảng 8.700.000 - 11.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc ABB 4Kw - 3.7kw 5HP 5 ngựa: khoảng 14.000.000 - 17.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc ABB 5.5Kw 7.5HP 7.5 ngựa: khoảng 16.000.000 - 19.550.000 VND

7) Giá Motor giảm tốc côt âm chân đế, mặt bích

Giá thấp hay cao phụ phụ thuộc vào đường kính trục, tỉ số truyền

Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.

  • Giá Động cơ giảm tốc cốt âm 0.37Kw 370w 0.5HP 1/2HP nửa ngựa: khoảng 2.200.000 - 3.600.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc cốt âm 0.75Kw 1HP 1 ngựa: khoảng 4.500.000 - 5.500.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc cốt âm 1.5Kw 2HP 2 ngựa: khoảng 5.990.000 - 6.990.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc cốt âm 2.2Kw 3HP 3 ngựa: khoảng 7.000.000 - 8.100.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc cốt âm 4Kw - 3.7kw 5HP 5 ngựa: khoảng 11.990.000 - 13.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc cốt âm 5.5Kw 7.5HP 7.5 ngựa: khoảng 15.200.000 - 17.600.000 VND

8) Giá Motor giảm tốc Wansin chân đế, mặt bích

Giá thấp hay cao phụ phụ thuộc vào đường kính trục, tỉ số truyền

Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.

  • Giá Đông cơ giảm tốc Wansin 0.37Kw 0.5HP 1/2HP nửa ngựa: khoảng 3.000.000- 4.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Wansin 0.75Kw 1HP: khoảng 6.000.000 - 7.230.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Wansin 1.5Kw 2 ngựa: khoảng 7.200.000 - 8.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Wansin 2.2Kw 3 ngựa: khoảng 8.000.000 - 9.000.000 VND
  • Giá Động cơ giảm tốc Wansin 4Kw 5HP 5 ngựa: khoảng 13.000.000 - 15.000.000 VND

Giá mà chúng tôi cung cấp bên trên là giá trung bình tại thị trường Việt Nam chưa phải giá bán chính thức của công ty TNHH MINHMOTOR

Các sản phẩm motor giảm tốc 3 pha được bảo hành 2-3 năm từ ngày mua hàng.

9) Các yếu tố ảnh hưởng giá cả motor giảm tốc 3 pha

Công suất (Kw/HP)

Công suất là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá cả motor giảm tốc 3 pha. Công suất càng lớn, giá thành sản phẩm càng cao. Điều này là do các motor có công suất lớn cần có kích thước và trọng lượng lớn hơn, đòi hỏi nhiều vật liệu hơn trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, các bộ phận bên trong như hộp số, rô to, sta to cũng phải được thiết kế chắc chắn hơn để đảm bảo khả năng vận hành ổn định ở công suất cao.

Ví dụ, một motor giảm tốc 3 pha có công suất 0.75kW thường có giá rẻ hơn nhiều so với một motor có công suất 7.5kW cùng loại. Vì vậy, khi lựa chọn motor giảm tốc, người dùng cần cân nhắc công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng để tối ưu chi phí đầu tư.

Thương hiệu

Thương hiệu cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả motor giảm tốc 3 pha. Các thương hiệu uy tín, chất lượng cao như Siemens, SEW, Bonfiglioli thường có giá cao hơn so với các thương hiệu ít tên tuổi.

Tuy nhiên, motor giảm tốc của các thương hiệu uy tín thường có độ bền, hiệu suất và chế độ bảo hành tốt hơn. Chúng được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, các thương hiệu lớn thường có mạng lưới phân phối và dịch vụ hậu mãi rộng khắp, thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa.

Xuất xứ

Xuất xứ cũng là một yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến giá cả motor giảm tốc 3 pha. Motor giảm tốc sản xuất từ các nước phát triển như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc thường có giá cao hơn so với các nước đang phát triển như Trung Quốc, Việt Nam.

Điều này là do các nước phát triển có trình độ công nghệ sản xuất cao hơn, chi phí nhân công cao hơn. Ngoài ra, các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn lao động và môi trường cũng nghiêm ngặt hơn, làm tăng chi phí sản xuất. Tuy nhiên, motor giảm tốc xuất xứ từ các nước phát triển thường có chất lượng và độ tin cậy cao hơn.

Tỷ số truyền (i)

Tỷ số truyền (i) là tỷ lệ giữa tốc độ quay của trục vào và trục ra của motor giảm tốc. Tỷ số truyền càng lớn, tốc độ quay của trục ra càng chậm nhưng mô-men xoắn càng lớn.

Tỷ số truyền ảnh hưởng đến giá thành motor giảm tốc vì nó liên quan đến thiết kế của hộp số bên trong. Các motor có tỷ số truyền lớn thường có cấu tạo hộp số phức tạp hơn, đòi hỏi nhiều bộ phận hơn và quy trình sản xuất khó khăn hơn. Do đó, giá thành của chúng cao hơn so với các motor có tỷ số truyền nhỏ hơn.

Kiểu lắp đặt

Kiểu lắp đặt như chân đế, mặt bích cũng ảnh hưởng đến giá cả motor giảm tốc 3 pha. Motor giảm tốc với kiểu lắp đặt đặc biệt (ví dụ: mặt bích kép) thường có giá cao hơn so với các kiểu lắp đặt tiêu chuẩn.

Điều này là do các kiểu lắp đặt đặc biệt đòi hỏi thiết kế và sản xuất phức tạp hơn, làm tăng chi phí vật liệu và nhân công. Ngoài ra, các motor có kiểu lắp đặt đặc biệt thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc thù, nên sản lượng sản xuất thấp hơn, khó đạt được hiệu quả kinh tế cao.

Các tính năng bổ sung

Cuối cùng, các tính năng bổ sung như phanh hãm, biến tần tích hợp cũng làm tăng giá thành motor giảm tốc 3 pha. Các tính năng này yêu cầu thêm các bộ phận phụ trợ, làm phức tạp hơn quá trình thiết kế và sản xuất.

Ví dụ, motor giảm tốc có phanh hãm sẽ có thêm hệ thống phanh gồm đĩa phanh, dây curoa, lò xo phanh, làm tăng chi phí vật liệu và lắp ráp. Tương tự, motor giảm tốc tích hợp biến tần cũng đòi hỏi thêm các linh kiện điện tử như mạch điều khiển, bo mạch nguồn, tản nhiệt, vỏ chống nước, làm chi phí sản xuất cao hơn.

Tóm lại, các yếu tố như công suất, thương hiệu, xuất xứ, tỷ số truyền, kiểu lắp đặt và các tính năng bổ sung đều ảnh hưởng đáng kể đến giá cả motor giảm tốc 3 pha. Người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình.

10) Hướng dẫn chọn mua motor giảm tốc 3 pha phù hợp

Khi lựa chọn motor giảm tốc 3 pha, người dùng cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình.

Công suất motor giảm tốc

Công suất motor giảm tốc là yếu tố quan trọng nhất cần được xem xét. Công suất của motor phải đủ để dẫn động thiết bị mà bạn cần sử dụng.

Ví dụ, nếu bạn cần điều khiển hoạt động của một máy bơm công suất 1.5kW, bạn nên chọn motor giảm tốc có công suất lớn hơn hoặc bằng 1.5kW. Chọn motor có công suất thấp hơn sẽ khiến motor bị quá tải, làm giảm tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.

Ngoài ra, khi tính toán công suất cần thiết, bạn cũng nên dự phòng thêm khoảng 20-30% để đảm bảo motor hoạt động ổn định trong điều kiện tải nặng hoặc khi hệ thống bị mài mòn theo thời gian.

Tốc độ quay mong muốn

Tốc độ quay của trục ra là một yếu tố quan trọng khác cần được xem xét. Tốc độ quay phụ thuộc vào tỷ số truyền của motor giảm tốc và tốc độ quay của động cơ.

Ví dụ, nếu bạn cần điều khiển một băng tải với tốc độ 20 vòng/phút, bạn có thể chọn motor giảm tốc có tỷ số truyền 60 (i=60) kết hợp với động cơ 3 pha 4 cực quay với tốc độ 1400 vòng/phút. Tốc độ quay của trục ra sẽ là 1400/60 = 23.3 vòng/phút, đáp ứng được yêu cầu.

Mô-men xoắn

Mô-men xoắn cũng là một yếu tố quan trọng cần được cân nhắc. Mô-men xoắn càng lớn, motor giảm tốc càng có khả năng dẫn động các tải nặng và chịu được mô-men xoắn cao trong quá trình khởi động.

Mô-men xoắn phụ thuộc vào công suất và tỷ số truyền của motor. Với cùng một công suất, motor có tỷ số truyền cao sẽ có mô-men xoắn lớn hơn nhưng tốc độ quay chậm hơn.

Kiểu lắp đặt

Kiểu lắp đặt của motor giảm tốc cũng cần được xem xét để phù hợp với không gian lắp đặt. Các kiểu lắp đặt phổ biến bao gồm chân đế, mặt bích đơn, mặt bích kép.

Ví dụ, nếu bạn cần lắp đặt motor giảm tốc trên một bề mặt ngang, kiểu lắp đặt chân đế sẽ phù hợp. Nếu cần lắp đặt motor giảm tốc song song với trục máy khác, kiểu lắp đặt mặt bích sẽ thích hợp hơn.

Thương hiệu và ngân sách

Cuối cùng, thương hiệu và ngân sách cũng là những yếu tố cần được cân nhắc. Các thương hiệu uy tín như Siemens, SEW, Bonfiglioli thường có giá cao hơn nhưng chất lượng và độ tin cậy tốt hơn.

Nếu ngân sách hạn chế, bạn có thể xem xét các thương hiệu ít tên tuổi hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tối thiểu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chi phí bảo trì, sửa chữa cho các sản phẩm này có thể cao hơn.

Tóm lại, khi chọn mua motor giảm tốc 3 pha, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như công suất, tốc độ quay, mô-men xoắn, kiểu lắp đặt, thương hiệu và ngân sách để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và khả năng chi trả của mình.

11) Kinh nghiệm sử dụng và bảo trì motor giảm tốc 3 pha

Để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động ổn định của motor giảm tốc 3 pha, người dùng cần lưu ý một số kinh nghiệm sử dụng và bảo trì sau:

Tránh chạy quá tải trong thời gian dài

Không nên để motor giảm tốc chạy quá tải công suất trong thời gian dài. Chạy quá tải sẽ làm tăng nhiệt độ, gây ra mài mòn nhanh các bộ phận bên trong như hộp số, rô to, sta to. Điều này dẫn đến giảm tuổi thọ và thậm chí có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng.

Nếu cần vận hành ở công suất lớn, hãy chọn motor giảm tốc có công suất phù hợp ngay từ đầu. Tránh sử dụng motor giảm tốc quá nhỏ so với nhu cầu thực tế.

Kiểm tra và thay dầu nhớt định kỳ

Dầu nhớt là yếu tố quan trọng để bôi trơn và làm mát các bộ phận quay trong hộp số của motor giảm tốc. Việc kiểm tra và thay thế dầu nhớt định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất là rất cần thiết.

Dầu nhớt bị kém chất lượng hoặc quá cũ sẽ làm tăng ma sát, gây ra nhiệt và mài mòn nhanh các bộ phận bên trong. Điều này có thể dẫn đến hỏng hóc và giảm tuổi thọ của motor giảm tốc.

Làm sạch bụi bẩn định kỳ

Bụi bẩn tích tụ trên bề mặt motor giảm tốc sẽ làm giảm khả năng tản nhiệt, gây ra tăng nhiệt độ bên trong. Ngoài ra, bụi bẩn còn có thể xâm nhập vào bên trong, làm tăng mài mòn các bộ phận quay.

Vì vậy, cần thường xuyên làm sạch bụi bẩn bám trên motor giảm tốc bằng khí nén hoặc bàn chải mềm. Tần suất làm sạch phụ thuộc vào môi trường làm việc của motor.

Kiểm tra và siết chặt bu lông định kỳ

Trong quá trình vận hành, các bu lông cố định motor giảm tốc có thể bị lung lay do rung động. Điều này có thể dẫn đến trục trặc trong quá trình truyền động và làm tăng mài mòn.

Vì vậy, cần kiểm tra và siết chặt lại các bu lông định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Việc này giúp đảm bảo motor giảm tốc được gắn chặt, vận hành ổn định và an toàn.

Theo dõi nhiệt độ và tiếng ồn bất thường

Ngoài ra, người dùng cũng nên theo dõi nhiệt độ và tiếng ồn của motor giảm tốc trong quá trình vận hành. Nhiệt độ tăng cao hoặc tiếng ồn bất thường có thể là dấu hiệu của sự cố như mài mòn bộ phận bên trong, thiếu dầu nhớt hoặc quá tải.

Khi phát hiện dấu hiệu bất thường, cần dừng máy và kiểm tra ngay lập tức để tránh hỏng hóc nghiêm trọng hơn.

Bằng việc tuân thủ các kinh nghiệm sử dụng và bảo trì trên, người dùng có thể kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động ổn định, hiệu quả của motor giảm tốc 3 pha trong thời gian dài.

12) Các quy định và tiêu chuẩn liên quan đến motor giảm tốc 3 pha

Khi sử dụng motor giảm tốc 3 pha, người dùng cần lưu ý tuân thủ các quy định an toàn và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo an toàn vận hành và tuân thủ pháp luật.

Quy định an toàn tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các quy định an toàn liên quan đến motor giảm tốc 3 pha chủ yếu được quy định trong Nghị định 14/2014/NĐ-CP về an toàn điện và Thông tư 31/2015/TT-BCT hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định 14.

Theo các văn bản này, motor giảm tốc 3 pha phải đáp ứng các yêu cầu về an toàn điện như cách điện, chống giật, chống cháy nổ, tiếp đất an toàn. Ngoài ra, các thiết bị này cũng phải được lắp đặt, vận hành và bảo trì theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.

Các cơ sở sử dụng motor giảm tốc 3 pha phải có biện pháp kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ và có nhân viên được đào tạo chuyên môn để vận hành, bảo trì thiết bị.

Tiêu chuẩn kỹ thuật tại Việt Nam

Về tiêu chuẩn kỹ thuật, motor giảm tốc 3 pha tại Việt Nam chủ yếu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) và tiêu chuẩn ngành như:

  • TCVN 6305:1997 về Motor điện quay không đồng bộ 3 pha
  • TCVN 6174:1996 về Hộp số truyền động công nghiệp
  • Tiêu chuẩn ngành 22TCN 293-06 về Thiết bị điện sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ

Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật về vật liệu, kết cấu, hiệu suất, an toàn và phương pháp thử nghiệm đối với motor giảm tốc 3 pha.

Chứng chỉ chất lượng quốc tế

Ngoài các quy định và tiêu chuẩn trong nước, motor giảm tốc 3 pha nhập khẩu hoặc xuất khẩu cũng cần tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng chỉ chất lượng quốc tế như:

  • Tiêu chuẩn IEC (International Electrotechnical Commission)
  • Chứng chỉ CE (Châu Âu)
  • Chứng chỉ UL/CSA (Bắc Mỹ)
  • Chứng chỉ ISO 9001 về Hệ thống Quản lý Chất lượng

Các chứng chỉ này đảm bảo motor giảm tốc 3 pha đáp ứng các yêu cầu về an toàn, chất lượng và môi trường trên phạm vi quốc tế, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận thị trường xuất khẩu.

Tóm lại, khi sử dụng motor giảm tốc 3 pha, người dùng cần tìm hiểu và tuân thủ đầy đủ các quy định an toàn, tiêu chuẩn kỹ thuật trong nước và quốc tế liên quan. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn vận hành mà còn giúp sản phẩm đạt chất lượng cao, dễ dàng tiếp cận thị trường trong và ngoài nước.

13) Các câu hỏi thường gặp

a. Ngoài giá cả, tôi cần lưu ý gì khi lựa chọn Motor giảm tốc 3 pha?

Trả lời:Ngoài giá cả, bạn cần quan tâm đến công suất, tỷ số truyền, mô-men xoắn, kiểu lắp đặt phù hợp với thiết bị của bạn và thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền.

b. Sự khác biệt giữa Motor giảm tốc 3 pha và Motor giảm tốc 1 pha là gì?

Trả lời:Motor giảm tốc 3 pha sử dụng nguồn điện 3 pha, có công suất lớn hơn và hoạt động ổn định hơn so với Motor giảm tốc 1 pha sử dụng nguồn điện 1 pha, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp wymagające [wymagające - Polish translation for "requiring"] công suất cao.

c. Motor giảm tốc 3 pha có những ứng dụng tiêu biểu nào?

Trả lời:Motor giảm tốc 3 pha được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, sản xuất, tự động hóa, robot học và băng tải để điều khiển tốc độ quay của máy móc, thiết bị một cách chính xác và hiệu quả.

d. Làm thế nào để lắp đặt Motor giảm tốc 3 pha an toàn và hiệu quả?

Trả lời:Việc lắp đặt Motor giảm tốc 3 pha cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo kết nối điện chính xác, kiểm tra dầu nhớt (nếu có) và liên kết cơ khí phù hợp để tránh sự cố trong quá trình vận hành.

e. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tuổi thọ của Motor giảm tốc 3 pha?

Trả lời:Tuổi thọ của Motor giảm tốc 3 pha phụ thuộc vào việc lựa chọn đúng công suất, tránh quá tải, thực hiện bảo trì định kỳ theo khuyến cáo (thay dầu nhớt, vệ sinh), đảm bảo nguồn điện ổn định và môi trường hoạt động không quá khắc nghiệt.

Kết luận

Chọn Motor Giảm Tốc 3 Pha chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về giá cả, ứng dụng, và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn Motor Giảm Tốc 3 Pha phù hợp cho các thiết bị của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn thêm và sở hữu ngay Motor Giảm Tốc 3 Pha chất lượng, giúp tối ưu hiệu quả hoạt động cho dây chuyền sản xuất của bạn.

Quý khách vui lòng liên hệ số Hotline để biết thông tin giá sỉ Motor Giảm Tốc 3 Pha

Nội Dung Có Thể Bạn Quan Tâm

  • Giá Motor Giảm Tốc Teco Đài Loan
  • Motor Giảm Tốc Cốt Âm
  • Động Cơ Giảm Tốc Có Thắng
  • Giá Motor Điện 3 Pha

Từ khóa » Bảng Giá Motor Giảm Tốc 3 Pha