"giả Tạo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Giả Tạo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"giả tạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giả tạo
giả tạo- Affected
- Điệu bộ giả tạo: Affected manners
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh giả tạo
ht. Không thật, cố tạo ra vẻ thật bề ngoài. Sự phồn thịnh giả tạo.Từ khóa » đồ Giả Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
"Giả Tạo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
GIẢ TẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giả Tạo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đồ Giả Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giả Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Giả Tạo Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giả Tạo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
" Giả Tạo Tiếng Anh Là Gì ? Cách Phân Biệt “False”,”Fake” Và ...
-
GIẢ TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "giả Tạo" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt