Giá Thép Hình An Khánh ( AKS ) Tháng [thoaigian] đã Giảm Giá 15%

Báo giá thép hình An Khánh tháng [thoaigian] – Giá thép V An Khánh, giá thép i An Khánh, giá thép U An Khánh, giá thép H An Khánh và nhiều loại sắt thép xây dựng, thép hình khác nữa.

Giá thép hình An Khánh ( AKS ) tháng [thoaigian]

Giá Sắt Thép Vn .Com hiện nay là nhà cung cấp sắt thép chuyên nghiệp trên toàn quốc, ngoài thép xây dựng, thì thép hình cũng là một trong những sản phẩm điển hình mà chúng tôi cung cấp , đặc biệt là thép hình AKS An Khánh ( kí hiệu AKS ).

Báo giá thép V, sắt V giá rẻ cạnh tranh
Báo giá thép V, sắt V giá rẻ cạnh tranh

Xem thêm :

Giá thép xây dựng mới nhất tháng [thoaigian]
Báo giá thép hình các loại tháng [thoaigian]
Báo giá vật liệu xây dựng tại Bình Dương tháng [thoaigian] 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tháng [thoaigian]
Báo giá vật liệu xây dựng tháng [thoaigian] 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】

Các loại thép hình của công ty An Khánh do chúng tôi cung cấp bao gồm thép i An Khánh, thép H An Khánh, thép V An Khánh, thép U An Khánh..

Quy cách thép chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1.960.8003.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2.713.2005.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây2.473.8004.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây3.591.0007.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây4.605.6009.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây3.488.4006.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây5.688.60011.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây5.027.40010.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây8.253.60016.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây6.475.20012.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây10.716.00021.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 12 x 19Cây9.085.80018.171.000
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây15.618.00031.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây12.198.00024.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây19.608.00039.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây14.136.00028.272.000
Xem thêm
  • Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng 12/2024
  • Bảng báo giá tôn xà gồ C Z mới nhất tháng 12/2024
  • Công ty, đại lý sắt thép uy tín nhất thành phố Hồ Chí Minh - Công ty thép ĐÔNG DƯƠNG SG
  • Bảng báo giá thép hình H U I V tấm ống hộp tất cả các loại
Quy cách thép chữ VĐVTGiá thép v đenGiá thép V mạ kẽm
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 lyCây 6m63.00073.500
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 lyCây 6m75.00087.500
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 lyCây 6m83.25097.125
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 lyCây 6m93.000108.500
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 lyCây 6m104.700122.150
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 lyCây 6m127.500148.750
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 lyCây 6m129.000146.200
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 lyCây 6m152.550172.890
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 lyCây 6m172.500195.500
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 lyCây 6m195.750221.850
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 lyCây 6m187.500212.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 lyCây 6m202.500229.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 lyCây 6m232.500263.500
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 lyCây 6m263.400298.520
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 lyCây 6m285.000323.000
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 lyCây 6m330.000374.000
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 lyCây 6m360.000408.000
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 lyCây 6m416.700472.260
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 lyCây 6m487.500552.500
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 lyCây 6m450.000510.000
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 lyCây 6m480.000544.000
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 lyCây 6m548.850622.030
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 lyCây 6m630.000714.000
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 lyCây 6m472.500535.500
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 lyCây 6m562.500637.500
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 lyCây 6m787.500892.500
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 lyCây 6m590.400669.120
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 lyCây 6m793.950899.810
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 lyCây 6m660.600748.680
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 lyCây 6m705.000799.000
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 lyCây 6m866.700982.2600
Thép hình V 80 x 80 x 10 lyCây 6m1.071.0001.213.800
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 lyCây 6m864.900980.2200
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 lyCây 6m981.0001.111.800
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 lyCây 6m1.098.0001.244.400
Thép hình V 90 x 90 x 10 lyCây 6m1.350.0001.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 lyCây 6m1.005.0001.139.000
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 lyCây 6m1.098.0001.244.400
Thép hình V 100 x 100 x 10 lyCây 6m1.350.0001.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 12 lyCây 6m1.602.0001.815.600
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 lyCây 6m1.323.0001.499.400
Thép hình V 120 x 120 x 10 lyCây 6m1.638.0001.856.400
Thép hình V 120 x 120 x 12 lyCây 6m1.944.0002.203.200
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 lyCây 6m1.377.0001.560.600
Thép hình V 125 x 125 x 10 lyCây 6m1.710.0001.938.000
Thép hình V 125 x 125 x 12 lyCây 6m2.034.0002.305.200
Thép hình V 150 x 150 x 10 lyCây 6m2.070.0002.346.000
Thép hình V 150 x 150 x 12 lyCây 6m2.457.0002.784.600
Thép hình V 150 x 150 x 15 lyCây 6m3.042.0003.447.600
Thép hình V 180 x 180 x 15 lyCây 6m3.681.0004.171.800
Thép hình V 180 x 180 x 18 lyCây 6m4.374.0004.957.200
Thép hình V 200 x 200 x 16 lyCây 6m4.365.0004.947.000
Thép hình V 200 x 200 x 20 lyCây 6m5.391.0006.109.800
Thép hình V 200 x 200 x 24 lyCây 6m6.399.0007.252.200
Thép hình V 250 x 250 x 28 lyCây 6m9.360.00010.608.000
Thép hình V 250 x 250 x 35 lyCây 6m11.520.00013.056.000
Các loại thép hình chữ UĐVTKg/câyĐơn giá
Thép hình U 50 x 25 x 3Cây14.00203.000
Thép hình U 50 x 25 x 5Cây24.00348.000
Thép hình U 65 x 32 x 3Cây17.00246.500
Thép hình U 65 x 32 x 4Cây20.00290.000
Thép hình U 65Cây17.00246.500
Thép hình U 80 x 38Cây22.00319.000
Thép hình U80 ( mỏng )Cây23.00333.500
Thép hình U 80 ( dày )Cây32.00464.000
Thép hình U 80 x 38 x 3Cây21.60313.200
Thép hình U 80 x 40 x 4.2Cây30.60443.700
Thép hình U 80 x 43 x 5Cây36.00522.000
Thép hình U 80 x 45 x 6Cây42.00609.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.5Cây34.00493.000
Thép hình U 100 x 45 x 4Cây40.00580.000
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 47Cây32.00464.000
Thép hình U 100 ( mỏng )Cây32.00464.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.3Cây31.02449.790
Thép hình U 100 x 45 x 3.8Cây43.02623.790
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 50 x 5Cây56.16814.320
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7Cây56.16814.320
Thép hình U 120 x 48Cây42.00609.000
Thép hình U 120 x 52 x 4.8Cây54.00783.000
Thép hình U 120 ( mỏng )Cây42.00609.000
Thép hình U 120 ( dày )Cây55.00797.500
Thép hình U 120 x 48 x 4Cây41.52602.040
Thép hình U 120 x 50 x 5Cây55.80809.100
Thép hình U 120 x 52 x 5.5Cây60.00870.000
Thép hình U 125 x 65 x 6Cây80.401.165.800
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8Cây80.401.165.800
Thép hình U 140 x 56 x 4.8Cây64.00928.000
Thép hình U 140 ( mỏng )Cây53.00768.500
Thép hình U 140 ( dày )Cây65.00942.500
Thép hình U 140 x 52 x 4Cây54.00783.000
Thép hình U 140 x 58 x 6Cây74.581.081.410
Thép hình U 150 x 75 x 6.5Cây111.601.618.200
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10Cây111.601.618.200
Thép hình U 160 x 54 x 5Cây75.001.087.500
Thép hình U 160 x 64 x 5Cây85.201.235.400
Thép hình U 160 ( mỏng )Cây73.001.058.500
Thép hình U 160 ( dày )Cây83.001.203.500
Thép hình U 180 x 64 x 5.3Cây90.001.305.000
Thép hình U 180 x 68 x 7Cây111.601.618.200
Thép hình U 200 x 69 x 5.2Cây102.001.479.000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2Cây110.401.600.800
Thép hình U 200 x 75 x 8.5Cây141.002.044.500
Thép hình U 200 x 75 x 9Cây154.802.244.600
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11Cây147.602.140.200
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13Cây181.802.636.100
Thép hình U 250 x 75 x 6Cây136.801.983.600
Thép hình U 250 x 78 x 7Cây143.402.079.300
Thép hình U 250 x 78 x 7.5Cây164.462.384.670
Thép hình U 250 x 80 x 9Cây188.042.726.580
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13Cây207.603.010.200
Thép hình U 300 x 85 x 7Cây186.002.697.000
Thép hình U 300 x 85 x 7.5Cây206.762.998.020
Thép hình U 300 x 87 x 9Cây235.023.407.790
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13Cây228.603.314.700
Chủng loạiĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100Cây730.000
Thép hình i 120Cây1.020.000
Thép hình i 150 Cây1.596.0003.192.000
Thép hình i 200 x 100Cây2.428.2004.856.400
Thép hình i 250 x 125Cây3.374.4006.748.800
Thép hình i 300 x 150Cây4.183.8008.367.600
Thép hình i 350 x 175Cây5.654.40011.308.800
Thép hình i 400 x 200Cây7.524.00015.048.000
Thép hình i 450 x 200Cây8.664.00017.328.000
Thép hình i 488 x 300Cây14.592.00019.184.000
Thép hình i 500x 200Cây10.214.40020.428.800
Thép hình i 600 x 200Cây12.804.00024.168.000
Thép hình i 700 x 300Cây21.090.00042.180.000
Thép hình i 800 x 300Cây23.940.00047.880.000
Thép hình i 900 x 300Cây27.360.00054.720.000
Xem thêm
  • Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng 12/2024
  • Bảng báo giá tôn xà gồ C Z mới nhất tháng 12/2024
  • Công ty, đại lý sắt thép uy tín nhất thành phố Hồ Chí Minh - Công ty thép ĐÔNG DƯƠNG SG
  • Bảng báo giá thép hình H U I V tấm ống hộp tất cả các loại

Ngoài thép hình thì chúng tôi còn cung cấp nhiều sắt thép thép xây dựng khác như : Giá sắt thép xây dựng, giá thép Việt Nhật, giá thép Việt Mỹ, giá thép Hòa Phát, giá thép Pomina, giá thép Miền nam

Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất 24H qua - Giá Sắt Thép Vn .Com
Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất 24H qua – Giá Sắt Thép Vn .Com

Trong đó :

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Vận chuyển miễn phí bằng xe có cẩu tự hành của công ty.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.

Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!

Giá Sắt Thép Vn .Com

Bài viết liên quan:

  • Báo giá thép hình mới nhất : H U I V Tấm Ống hộp các loại
    Bảng báo giá thép hình tháng [thoigian]
  • Báo giá sắt thép Việt Nhật mới nhất được cập nhật từ đại lý cấp 1
    Giá thép xây dựng tháng [thoigian]
  • Báo giá sắt thép Việt Nhật mới nhất được cập nhật từ đại lý cấp 1
    Vào mùa xây dựng, giá vật liệu tăng “bốc đầu”
  • Đại lý thép xây dựng phân phối tổng hợp các hãng thép : Pomina, Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Mỹ, Posco
    Giá sắt thép hôm nay mới nhất tháng [thoigian]
  • Báo giá thép tấm giá tốt
    Giá sắt tấm hôm nay - Báo giá thép tấm mới nhất…
  • Cung cấp báo giá thép Việt Nhật giá tốt cạnh tranh, miễn phí vận chuyển tận nơi.
    Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng [thoigian] tại…

Từ khóa » Thép V An Khánh