Thép Hình V An Khánh
Có thể bạn quan tâm
1. Định nghĩa Thép Hình V An Khánh?
Thép Hình V An Khánh là một loại thép hình có dạng chữ "V" được sản xuất bởi công ty An Khánh - một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Thép Hình V An Khánh thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, cầu đường, và nhiều ứng dụng khác.
2. Tiêu chuẩn của Thép Hình V An Khánh?
của khách hàng và quy định của địa phương sản xuất. Tuy nhiên, một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho Thép Hình V An Khánh gồm:
- Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A6/A6M, ASTM A992/A992M
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3192
- Tiêu chuẩn Trung Quốc: GB/T 11263
Các tiêu chuẩn này quy định về các thông số kỹ thuật của Thép Hình V An Khánh như kích thước, khối lượng, thành phần hóa học, tính chất cơ lý, các yêu cầu về xử lý nhiệt và các yêu cầu khác.
3. Thành phần hóa học của Thép Hình V An Khánh?
Thông tin chi tiết về thành phần hóa học của Thép Hình V An Khánh có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và quy định của nhà sản xuất. Tuy nhiên, thông thường thành phần hóa học của Thép Hình V An Khánh sẽ bao gồm các nguyên tố chính như sau:
- Carbon (C): Thường nằm trong khoảng 0,2% - 0,3%.
- Silic (Si): Thường nằm trong khoảng 0,15% - 0,35%.
- Mangan (Mn): Thường nằm trong khoảng 0,8% - 1,2%.
- Lưu huỳnh (S): Thường nằm trong khoảng 0,02% - 0,06%.
- Phốtpho (P): Thường nằm trong khoảng 0,02% - 0,04%.
- Sắt (Fe): Là thành phần chính chiếm phần lớn tỷ trọng trong thép.
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng quy cách và tiêu chuẩn cụ thể của Thép Hình V An Khánh từng loại và từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học, nên tham khảo tài liệu hoặc thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
4. Tính chất cơ lý của Thép Hình V An Khánh?
Tính chất cơ lý của Thép Hình V An Khánh có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy cách cụ thể của từng sản phẩm. Tuy nhiên, thông thường, Thép Hình V An Khánh có các tính chất cơ lý chung sau:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Thép Hình V An Khánh thường có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực kéo mà không bị đứt gãy. Độ bền kéo thường được đo bằng đơn vị Megapascal (MPa).
- Độ giãn dài (Elongation): Đây là đặc tính cho biết khả năng của thép để chịu được biến dạng trước khi bị đứt gãy. Độ giãn dài thường được thể hiện dưới dạng phần trăm (%), cho biết tỷ lệ giãn dài của thép so với chiều dài ban đầu.
- Độ cứng (Hardness): Độ cứng của Thép Hình V An Khánh thể hiện khả năng chống trầy xước và kháng va đập. Độ cứng thường được đo bằng các phương pháp đo như đo độ cứng Brinell (HB), đo độ cứng Rockwell (HRC), đo độ cứng Vickers (HV),...
- Độ co ngót (Yield strength): Đây là giới hạn độ co ngót của thép, tức là giới hạn mà thép có thể chịu biến dạng vĩnh viễn mà không trở lại dạng ban đầu. Độ co ngót thường được đo bằng đơn vị Megapascal (MPa).
- Độ uốn (Flexural strength): Đây là khả năng của thép chịu được lực uốn mà không bị biến dạng vĩnh viễn hoặc đứt gãy.
Lưu ý rằng các giá trị tính chất cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học, quy cách và xử lý nhiệt của từng loại Thép Hình V An Khánh cụ thể. Để có thông tin chi tiết và chính xác hơn, nên tham khảo tài liệu hoặc thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
5. Quy cách thông dụng của Thép Hình V An Khánh?
Quy cách thông dụng của Thép Hình V An Khánh có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu của từng khách hàng hoặc dự án cụ thể. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của Thép Hình V An Khánh:
- Kích thước: Thép Hình V An Khánh có thể có các kích thước khác nhau về chiều cao, chiều rộng và độ dày, tuỳ thuộc vào yêu cầu sử dụng. Các kích thước thông dụng phổ biến của Thép Hình V An Khánh bao gồm:
- Chiều cao (H): Từ 50mm đến 400mm hoặc cao hơn.
- Chiều rộng (B): Từ 25mm đến 150mm hoặc cao hơn.
- Độ dày (t): Từ 4mm đến 16mm hoặc cao hơn.
- Chiều dài: Thép Hình V An Khánh thường có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc 12m, tuy nhiên, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Bề mặt: Thép Hình V An Khánh có bề mặt thông thường là bề mặt trơn hoặc được xử lý mạ kẽm để tăng độ bền và chống gỉ.
- Tiêu chuẩn: Thép Hình V An Khánh tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản), tiêu chuẩn ASTM A36 (Mỹ) hoặc các tiêu chuẩn khác tương đương.
Lưu ý rằng quy cách cụ thể của Thép Hình V An Khánh có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Để xác định quy cách chính xác và đáp ứng yêu cầu của dự án, nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp Thép Hình V An Khánh.
Bảng Quy Cách Thông Dụng Thép Hình V An Khánh:
STT | QUY CÁCH HÀNG HÓA | Xuất xứ | Chiều dài | Trong lượng | Cây/ Bó |
(mét) | (kg/cây) | ||||
1 | V50 x 50 x 4ly x 6m | An Khánh | 6 | 18 | 113 |
2 | 50 x 50 x 5ly x 6m | An Khánh | 6 | 23 | 104 |
3 | V63 x 63 x 5ly x 6m | An Khánh | 6 | 28 | 67 |
4 | V63 x 63 x 6ly x 6m | An Khánh | 6 | 33 | 60 |
5 | V70 x 70 x 5ly x 6m | An Khánh | 6 | 31 | 67 |
6 | V70 x 70 x 6ly x 6m | An Khánh | 6 | 37 | 60 |
7 | V70 x 70 x 7ly x 6m | An Khánh | 6 | 43 | 53 |
8 | V75 x 75 x 5ly x 6m | An Khánh | 6 | 33 | 67 |
9 | V75 x 75 x 6ly x 6m | An Khánh | 6 | 40 | 67 |
10 | V75 x 75 x 7ly x 6m | An Khánh | 6 | 47 | 53 |
11 | V75 x 75 x 8ly x 6m | An Khánh | 6 | 53 | 46 |
12 | V80 x 80 x 6ly x 6m | An Khánh | 6 | 43 | 53 |
13 | V80 x 80 x 7ly x 6m | An Khánh | 6 | 47 | 46 |
14 | V80 x 80 x 8ly x 6m | An Khánh | 6 | 57 | 39 |
15 | V90 x 90 x 6ly x 6m | An Khánh | 6 | 48 | 48 |
16 | V90 x 90 x 7ly x 6m | An Khánh | 6 | 56 | 48 |
17 | V90 x 90 x 8ly x 6m | An Khánh | 6 | 63 | 38 |
18 | V90 x 90 x 9ly x 6m | An Khánh | 6 | 70 | 33 |
19 | V100 x 100 x 7ly x 6m | An Khánh | 6 | 63 | 33 |
20 | V100 x 100 x 8ly x 6m | An Khánh | 6 | 67 | 33 |
21 | V100 x 100 x 10ly x 6m | An Khánh | 6 | 87 | 28 |
6. Ứng dụng Thép Hình V An Khánh?
Thép Hình V An Khánh có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Thép Hình V An Khánh:
- Xây dựng công trình: Thép Hình V An Khánh được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà, cầu, nhà cao tầng, nhà tiền chế, khung kèo, cột, bệ cầu, và hệ thống khung sườn.
- Ngành sản xuất: Thép Hình V An Khánh cũng được sử dụng trong các ngành sản xuất như ô tô, tàu thủy, cơ khí chế tạo, thiết bị nặng, đóng tàu, gia công kết cấu thép, và các ngành công nghiệp khác.
- Hệ thống kết cấu: Thép Hình V An Khánh được sử dụng để tạo ra các hệ thống kết cấu như cầu dẫn nước, giàn giáo, cầu trục, cơ sở hạ tầng, và các công trình công cộng khác.
- Đóng tàu: Trong ngành công nghiệp đóng tàu, Thép Hình V An Khánh được sử dụng để làm kết cấu tàu, giàn giáo đóng tàu, và các bộ phận cơ khí trong tàu.
- Gia công cơ khí: Thép Hình V An Khánh có thể được sử dụng trong gia công cơ khí để tạo ra các bộ phận và kết cấu cần độ bền và độ cứng cao.
Quyết định sử dụng Thép Hình V An Khánh trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng của từng dự án hoặc ngành công nghiệp.
Từ khóa » Thép V An Khánh
-
Sản Phẩm Thép Hình - An Khánh Steel
-
Thép Hình V An Khánh(Thép Hình Chất Lượng Cao) - Thép Đức Thành
-
Bảng Báo Giá Sắt Thép Hình V An Khánh Mới Nhất Hiện Nay
-
Giá Thép V An Khánh Mới Nhất Vừa Cập Nhật, Xem Báo Giá Ngay
-
Báo Giá Thép V An Khánh Mới Nhất | Mạnh Tiến Phát
-
Thép Hình V An Khánh - Báo Giá Thép Hình V Mới Nhất
-
[BTS] Thép V An Khánh - Bảng Giá, Quy Cách Mới Nhất Năm 2022
-
Bảng Báo Giá Thép Hình V An Khánh Mạ Kẽm Mới Nhất - VinaSteel
-
THÉP HÌNH V AN KHÁNH - ANKHANHSTEEL - FESTEEL
-
Tìm Hiểu Về Sản Phẩm Thép Hình An Khánh
-
Giá Sắt Thép Hình An Khánh Mới Nhất 2022 - Nhật Minh Steel
-
Giá Thép Hình An Khánh ( AKS ) Tháng [thoaigian] đã Giảm Giá 15%
-
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH HÔM NAY