Chuyển tới nội dung Báo giá thép hộp đen, tôn mạ kẽm, mạ nhúng nóng mới nhất thepxaydunghoangdan@gmail.comTháng tám 27, 2021Tháng mười một 21, 2023Báo giá thépbáo giá thép hộp, giá hộp đen, giá hộp mạ kẽm, giá thép hộpChưa có bình luận trong Báo giá thép hộp đen, tôn mạ kẽm, mạ nhúng nóng mới nhất
Báo giá thép hộp đen, hộp tôn mạ kẽm và mạ nhúng nóng từ 10x10mm, 10x20mm – 175x175mm, 150x200mm. Các sản phẩm thép hộp thông dụng với đủ kích thước và độ dày cho dự án của bạn. Nếu bạn cần sản phẩm đặc biệt hơn không có trong danh mục của chúng tôi hãy liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá sản phẩm.
Giá thép hộp vuông đen và mạ kẽm kích thước từ 10×10 – 100×100 (mm).
Thép hộp 10×10
Hộp vuông 10×10
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
27,738
28,944
34,974
0.8
31,326
32,688
39,498
0.9
34,776
36,288
43,848
1.0
38,088
39,744
48,024
1.1
41,262
43,056
52,026
1.2
44,436
46,368
56,028
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 12×12
Hộp vuông 12×12
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
33,810
35,280
42,630
0.8
38,226
39,888
48,198
0.9
42,504
44,352
53,592
1.0
46,782
48,816
58,986
1.1
50,922
53,136
64,206
1.2
54,786
57,168
69,078
1.4
62,514
65,232
78,822
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 14×14
Hộp vuông 14×14
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
39,882
41,616
50,286
0.8
45,126
47,088
56,898
0.9
50,370
52,560
63,510
1.0
55,476
57,888
69,948
1.1
60,444
63,072
76,212
1.2
65,274
68,112
82,302
1.4
74,658
77,904
94,134
1.5
79,212
82,656
99,876
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 16×16
Hộp vuông 16×16
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
45,954
47,952
57,942
0.8
52,164
54,432
65,772
0.9
58,236
60,768
73,428
1.0
64,170
66,960
80,910
1.1
69,966
73,008
88,218
1.2
75,624
78,912
95,352
1.4
86,802
90,576
109,446
1.5
92,184
96,192
116,232
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 20×20
Hộp vuông 20×20
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
58,098
60,624
73,254
0.8
65,964
68,832
83,172
0.9
73,830
77,040
93,090
1.0
81,420
84,960
102,660
1.1
89,010
92,880
112,230
1.2
96,462
100,656
121,626
1.4
111,090
115,920
140,070
1.5
118,266
123,408
149,118
1.8
138,966
145,008
175,218
2.0
152,352
158,976
192,096
2.2
165,324
172,512
208,452
2.3
171,120
178,560
215,760
2.5
183,816
191,808
231,768
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 25×25
Hộp vuông 25×25
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
73,278
76,464
92,394
0.8
83,352
86,976
105,096
0.9
93,288
97,344
117,624
1.0
103,086
107,568
129,978
1.1
112,884
117,792
142,332
1.2
122,544
127,872
154,512
1.4
141,450
147,600
178,350
1.5
150,696
157,248
190,008
1.8
178,020
185,760
224,460
2.0
195,684
204,192
246,732
2.2
212,934
222,192
268,482
2.3
221,490
231,120
279,270
2.5
238,050
248,400
300,150
2.8
262,200
273,600
330,600
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 30×30
Hộp vuông 30×30
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.8
100,740
105,120
127,020
0.9
112,746
117,648
142,158
1.0
124,752
130,176
157,296
1.1
136,758
142,704
172,434
1.2
148,488
154,944
187,224
1.4
171,810
179,280
216,630
1.5
183,264
191,232
231,072
1.8
217,074
226,512
273,702
2.0
239,154
249,552
301,542
2.2
260,682
272,016
328,686
2.3
271,308
283,104
342,084
2.5
292,284
304,992
368,532
2.8
322,920
336,960
407,160
3.0
342,792
357,696
432,216
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 40×40
Hộp vuông 40×40
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.9
151,800
158,400
191,400
1.0
168,222
175,536
212,106
1.1
184,368
192,384
232,464
1.2
200,514
209,232
252,822
1.4
232,530
242,640
293,190
1.5
248,262
259,056
313,026
1.8
295,182
308,016
372,186
2.0
325,818
339,984
410,814
2.2
356,040
371,520
448,920
2.3
371,082
387,216
467,886
2.5
400,614
418,032
505,122
2.8
444,360
463,680
560,280
3.0
472,926
493,488
596,298
3.2
501,078
522,864
631,794
3.5
542,478
566,064
683,994
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 50×50
Hộp vuông 50×50
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
1.2
252,540
263,520
318,420
1.4
293,250
306,000
369,750
1.5
313,398
327,024
395,154
1.8
373,152
389,376
470,496
2.0
412,482
430,416
520,086
2.2
451,398
471,024
569,154
2.3
470,718
491,184
593,514
2.5
509,082
531,216
641,886
2.8
565,800
590,400
713,400
3.0
603,060
629,280
760,380
3.2
639,768
667,584
806,664
3.5
694,278
724,464
875,394
3.8
747,822
780,336
942,906
4.0
782,874
816,912
987,102
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 60×60
Hộp vuông 60×60
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
1.5
378,396
394,848
477,108
1.8
451,260
470,880
568,980
2.0
499,284
520,992
629,532
2.2
546,894
570,672
689,562
2.3
570,492
595,296
719,316
2.5
617,412
644,256
778,476
2.8
687,102
716,976
866,346
3.0
733,056
764,928
924,288
3.2
778,596
812,448
981,708
3.5
846,078
882,864
1,066,794
3.8
912,594
952,272
1,150,662
4.0
956,340
997,920
1,205,820
4.2
999,810
1,043,280
1,260,630
4.5
1,064,118
1,110,384
1,341,714
5.0
1,169,136
1,219,968
1,474,128
5.5
1,271,532
1,326,816
1,603,236
6.0
1,371,306
1,430,928
1,729,038
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 80×80
Hộp vuông 80×80
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
1.8
607,338
633,744
765,774
2.0
672,750
702,000
848,250
2.2
737,610
769,680
930,030
2.3
769,902
803,376
970,746
2.5
834,210
870,480
1,051,830
2.8
929,982
970,416
1,172,586
3.0
993,186
1,036,368
1,252,278
3.2
1,056,114
1,102,032
1,331,622
3.5
1,149,540
1,199,520
1,449,420
3.8
1,242,138
1,296,144
1,566,174
4.0
1,303,272
1,359,936
1,643,256
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 90×90
Hộp vuông 90×90
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
1.5
573,528
598,464
723,144
1.8
685,308
715,104
864,084
2.0
759,414
792,432
957,522
2.2
832,968
869,184
1,050,264
2.3
869,676
907,488
1,096,548
2.5
942,678
983,664
1,188,594
2.8
1,051,422
1,097,136
1,325,706
3.0
1,123,320
1,172,160
1,416,360
3.2
1,194,804
1,246,752
1,506,492
3.5
1,301,340
1,357,920
1,640,820
3.8
1,406,910
1,468,080
1,773,930
4.0
1,476,738
1,540,944
1,861,974
4.2
1,546,152
1,613,376
1,949,496
4.5
1,649,376
1,721,088
2,079,648
5.0
1,819,530
1,898,640
2,294,190
5.5
1,986,924
2,073,312
2,505,252
6.0
2,151,834
2,245,392
2,713,182
6.5
2,313,984
2,414,592
2,917,632
7.0
2,473,650
2,581,200
3,118,950
7.5
2,630,556
2,744,928
3,316,788
8.0
2,784,840
2,905,920
3,511,320
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 100×100
Hộp vuông 100×100
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
2.0
846,078
882,864
1,066,794
2.2
928,464
968,832
1,170,672
2.3
969,450
1,011,600
1,222,350
2.5
1,051,008
1,096,704
1,325,184
2.8
1,172,724
1,223,712
1,478,652
3.0
1,253,454
1,307,952
1,580,442
3.2
1,333,632
1,391,616
1,681,536
3.5
1,453,140
1,516,320
1,832,220
3.8
1,571,682
1,640,016
1,981,686
4.0
1,650,066
1,721,808
2,080,518
4.2
1,728,174
1,803,312
2,179,002
4.5
1,844,508
1,924,704
2,325,684
5.0
2,036,328
2,124,864
2,567,544
5.5
2,225,526
2,322,288
2,806,098
6.0
2,411,964
2,516,832
3,041,172
6.5
2,595,918
2,708,784
3,041,172
7.0
2,777,112
2,897,856
3,501,576
7.5
2,955,684
3,084,192
3,726,732
8.0
3,131,772
3,267,936
3,948,756
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 125×125
Hộp vuông 125×125
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
2.5
1,322,040
1,379,520
1,666,920
2.8
1,476,324
1,540,512
1,861,452
3.0
1,578,582
1,647,216
1,990,386
3.2
1,680,426
1,753,488
2,118,798
3.5
1,832,502
1,912,176
2,310,546
3.8
1,983,474
2,069,712
2,500,902
4.0
2,083,662
2,174,256
2,627,226
4.2
2,183,436
2,278,368
2,753,028
4.5
2,332,338
2,433,744
2,940,774
5.0
2,578,254
2,690,352
3,250,842
5.5
2,821,686
2,944,368
3,557,778
6.0
3,062,358
3,195,504
3,861,234
6.5
3,300,408
3,443,904
4,161,384
7.0
3,535,974
3,689,712
4,458,402
7.5
3,768,780
3,932,640
4,751,940
8.0
3,998,964
4,172,832
5,042,172
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 150×150
Hộp vuông 150×150
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
2.5
1,593,072
1,662,336
2,008,656
2.8
1,779,786
1,857,168
2,244,078
3.0
1,903,848
1,986,624
2,400,504
3.2
2,027,358
2,115,504
2,556,234
3.5
2,211,864
2,308,032
2,788,872
3.8
2,395,404
2,499,552
3,020,292
4.0
2,517,258
2,626,704
3,173,934
4.2
2,638,698
2,753,424
3,327,054
4.5
2,820,168
2,942,784
3,555,864
5.0
3,120,318
3,255,984
3,934,314
5.5
3,417,846
3,566,448
4,309,458
6.0
3,712,752
3,874,176
4,681,296
6.5
4,005,036
4,179,168
5,049,828
7.0
4,294,698
4,481,424
5,415,054
7.5
4,581,738
4,780,944
5,776,974
8.0
4,866,156
5,077,728
6,135,588
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 175×175
Hộp vuông 175×175
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
2.8
2,083,386
2,173,968
2,626,878
3.0
2,228,976
2,325,888
2,810,448
3.2
2,374,152
2,477,376
2,993,496
3.5
2,591,226
2,703,888
3,267,198
3.8
2,807,334
2,929,392
3,539,682
4.0
2,950,854
3,079,152
3,720,642
4.2
3,094,098
3,228,624
3,901,254
4.5
3,307,860
3,451,680
4,170,780
5.0
3,662,244
3,821,472
4,617,612
5.5
4,014,006
4,188,528
5,061,138
6.0
4,363,146
4,552,848
5,501,358
6.5
4,709,664
4,914,432
5,938,272
7.0
5,053,560
5,273,280
6,371,880
7.5
5,394,696
5,629,248
6,802,008
8.0
5,733,348
5,982,624
7,229,004
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Bảng giá thép hộp chữ nhật
Tổng hợp giá hộp chữ nhật đen và mạ kẽm – mạ nhúng nóng kích thước từ 10×20 – 150×200 (mm).
Thép hộp 10×20
Hộp chữ nhật 10×20
Giá hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
42,918
44,784
54,114
0.8
48,714
50,832
61,422
0.9
54,234
56,592
68,382
1.0
59,754
62,352
75,342
1.1
65,136
67,968
82,128
1.2
70,518
73,584
88,914
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 10×30
Hộp chữ nhật 10×30
Giá hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
58,098
60,624
73,254
0.8
65,964
68,832
83,172
0.9
73,830
77,040
93,090
1.0
81,420
84,960
102,660
1.1
89,010
92,880
112,230
1.2
96,462
100,656
121,626
1.4
111,090
115,920
140,070
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 12×32
Hộp chữ nhật 12×32
Giá hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
64,170
66,960
80,910
0.8
73,002
76,176
92,046
0.9
81,558
85,104
102,834
1.0
90,114
94,032
113,622
1.1
98,532
102,816
124,236
1.2
106,950
111,600
134,850
1.4
123,234
128,592
155,382
1.5
131,238
136,944
165,474
1.8
154,698
161,424
195,054
2.0
169,740
177,120
214,020
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 13×26
Hộp chữ nhật 13×26
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
56,580
59,040
71,340
0.8
64,308
67,104
81,084
0.9
71,898
75,024
90,654
1.0
79,350
82,800
100,050
1.1
86,664
90,432
109,272
1.2
93,840
97,920
118,320
1.4
108,054
112,752
136,242
1.5
114,954
119,952
144,942
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 14×24
Hộp chữ nhật 14×24
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
55,062
57,456
69,426
0.8
62,514
65,232
78,822
0.9
69,828
72,864
88,044
1.0
77,142
80,496
97,266
1.1
84,318
87,984
106,314
1.2
91,218
95,184
115,014
1.4
105,018
109,584
132,414
1.5
111,780
116,640
140,940
1.8
131,238
136,944
165,474
2.0
143,658
149,904
181,134
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 15×35
Hộp chữ nhật 15×35
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
73,278
76,464
92,394
0.8
83,352
86,976
105,096
0.9
93,288
97,344
117,624
1.0
103,086
107,568
129,978
1.1
112,884
117,792
142,332
1.2
122,544
127,872
154,512
1.4
141,450
147,600
178,350
1.5
150,696
157,248
190,008
1.8
178,020
185,760
224,460
2.0
195,684
204,192
246,732
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 15×40
Hộp chữ nhật 15×40
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
80,868
84,384
101,964
0.8
92,046
96,048
116,058
0.9
103,086
107,568
129,978
1.0
113,988
118,944
143,724
1.1
124,752
130,176
157,296
1.2
135,516
141,408
170,868
1.4
156,630
163,440
197,490
1.5
166,980
174,240
210,540
1.8
197,616
206,208
249,168
2.0
217,350
226,800
274,050
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 20×25
Hộp chữ nhật 20×25
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
65,688
68,544
82,824
0.8
74,658
77,904
94,134
0.9
83,490
87,120
105,270
1.0
92,322
96,336
116,406
1.1
100,878
105,264
127,194
1.2
109,434
114,192
137,982
1.4
126,270
131,760
159,210
1.5
134,550
140,400
169,650
1.8
158,562
165,456
199,926
2.0
174,018
181,584
219,414
2.2
189,198
197,424
238,554
2.3
196,512
205,056
247,776
2.5
211,002
220,176
266,046
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 20×30
Hộp chữ nhật 20×30
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
73,278
76,464
92,394
0.8
83,352
86,976
105,096
0.9
93,288
97,344
117,624
1.0
103,086
107,568
129,978
1.1
112,884
117,792
142,332
1.2
122,544
127,872
154,512
1.4
141,450
147,600
178,350
1.5
150,696
157,248
190,008
1.8
178,020
185,760
224,460
2.0
195,684
204,192
246,732
2.2
212,934
222,192
268,482
2.3
221,490
231,120
279,270
2.5
238,050
248,400
300,150
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 20×40
Hộp chữ nhật 20×40
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
88,458
92,304
111,534
0.8
100,740
105,120
127,020
0.9
112,746
117,648
142,158
1.0
124,752
130,176
157,296
1.1
136,758
142,704
172,434
1.2
148,488
154,944
187,224
1.4
171,810
179,280
216,630
1.5
183,264
191,232
231,072
1.8
217,074
226,512
273,702
2.0
239,154
249,552
301,542
2.2
260,682
272,016
328,686
2.3
271,308
283,104
342,084
2.5
292,284
304,992
368,532
2.8
322,920
336,960
407,160
3.0
342,792
357,696
432,216
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 20×45
Hộp chữ nhật 20×45
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
96,048
100,224
121,104
0.8
109,296
114,048
137,808
0.9
122,544
127,872
154,512
1.0
135,654
141,552
171,042
1.1
148,626
155,088
187,398
1.2
161,460
168,480
203,580
1.4
186,990
195,120
235,770
1.5
199,548
208,224
251,604
1.8
236,532
246,816
298,236
2.0
260,820
272,160
328,860
2.2
284,556
296,928
358,788
2.3
296,286
309,168
373,578
2.5
319,332
333,216
402,636
2.8
353,280
368,640
445,440
3.0
375,360
391,680
473,280
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 20×60
Hộp chữ nhât 20×60
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.7
118,818
123,984
149,814
0.8
135,378
141,264
170,694
0.9
151,800
158,400
191,400
1.0
168,222
175,536
212,106
1.1
184,368
192,384
232,464
1.2
200,514
209,232
252,822
1.4
232,530
242,640
293,190
1.5
248,262
259,056
313,026
1.8
295,182
308,016
372,186
2.0
325,818
339,984
410,814
2.2
356,040
371,520
448,920
2.3
371,082
387,216
467,886
2.5
400,614
418,032
505,122
2.8
444,360
463,680
560,280
3.0
472,926
493,488
596,298
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 25×40
Hộp 25×40
Hộp đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ nhúng nóng
0.9
122,544
127,872
154,512
1.0
135,654
141,552
171,042
1.1
148,626
155,088
187,398
1.2
161,460
168,480
203,580
1.4
186,990
195,120
235,770
1.5
199,548
208,224
251,604
1.8
236,532
246,816
298,236
2.0
260,820
272,160
328,860
2.2
284,556
296,928
358,788
2.3
296,286
309,168
373,578
2.5
319,332
333,216
402,636
2.8
353,280
368,640
445,440
3.0
375,360
391,680
473,280
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 25×50
Hộp 25×50
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
0.9
142,140
148,320
179,220
1.0
157,320
164,160
198,360
1.1
172,500
180,000
217,500
1.2
187,542
195,696
236,466
1.4
217,350
226,800
274,050
1.5
232,116
242,208
292,668
1.8
275,586
287,568
347,478
2.0
304,152
317,376
383,496
2.2
332,166
346,608
418,818
2.3
346,104
361,152
436,392
2.5
373,566
389,808
471,018
2.8
414,000
432,000
522,000
3.0
440,358
459,504
555,234
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 30×50
Hộp 25×50
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
1.0
168,222
175,536
212,106
1.1
184,368
192,384
232,464
1.2
200,514
209,232
252,822
1.4
232,530
242,640
293,190
1.5
248,262
259,056
313,026
1.8
295,182
308,016
372,186
2.0
325,818
339,984
410,814
2.2
356,040
371,520
448,920
2.3
371,082
387,216
467,886
2.5
400,614
418,032
505,122
2.8
444,360
463,680
560,280
3.0
472,926
493,488
596,298
3.2
501,078
522,864
631,794
3.5
542,478
566,064
683,994
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 40×60
Hộp 40×60
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
1.2
252,540
263,520
318,420
1.4
293,250
306,000
369,750
1.5
313,398
327,024
395,154
1.8
373,152
389,376
470,496
2.0
412,482
430,416
520,086
2.2
451,398
471,024
569,154
2.3
470,718
491,184
593,514
2.5
509,082
531,216
641,886
2.8
565,800
590,400
713,400
3.0
603,060
629,280
760,380
3.2
639,768
667,584
806,664
3.5
694,278
724,464
875,394
3.8
747,822
780,336
942,906
4.0
782,874
816,912
987,102
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 40×80
Hộp 40×80
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
1.2
304,566
317,808
384,018
1.4
353,832
369,216
446,136
1.5
378,396
394,848
477,108
1.8
451,260
470,880
568,980
2.0
499,284
520,992
629,532
2.2
546,894
570,672
689,562
2.3
570,492
595,296
719,316
2.5
617,412
644,256
778,476
2.8
687,102
716,976
866,346
3.0
733,056
764,928
924,288
3.2
778,596
812,448
981,708
3.5
846,078
882,864
1,066,794
3.8
912,594
952,272
1,150,662
4.0
956,340
997,920
1,205,820
4.2
999,810
1,043,280
1,260,630
4.5
1,064,118
1,110,384
1,341,714
5.0
1,169,136
1,219,968
1,474,128
5.5
1,271,532
1,326,816
1,603,236
6.0
1,371,306
1,430,928
1,729,038
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 40×100
Hộp 40×100
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
1.4
414,552
432,576
522,696
1.5
443,394
462,672
559,062
1.8
529,230
552,240
667,290
2.0
585,948
611,424
738,804
2.2
642,252
670,176
809,796
2.3
670,266
699,408
845,118
2.5
725,880
757,440
915,240
2.8
808,542
843,696
1,019,466
3.0
863,190
900,720
1,088,370
3.2
917,286
957,168
1,156,578
3.5
997,740
1,041,120
1,258,020
3.8
1,077,366
1,124,208
1,358,418
4.0
1,129,806
1,178,928
1,424,538
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 45×75
Hộp 45×75
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
1.4
353,832
369,216
446,136
1.5
378,396
394,848
477,108
1.8
451,260
470,880
568,980
2.0
499,284
520,992
629,532
2.2
546,894
570,672
689,562
2.3
570,492
595,296
719,316
2.5
617,412
644,256
778,476
2.8
687,102
716,976
866,346
3.0
733,056
764,928
924,288
3.2
778,596
812,448
981,708
3.5
846,078
882,864
1,066,794
3.8
912,594
952,272
1,150,662
4.0
956,340
997,920
1,205,820
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 45×90
Hộp 45×90
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
1.5
427,110
445,680
538,530
1.8
509,772
531,936
642,756
2.0
564,282
588,816
711,486
2.2
618,378
645,264
779,694
2.3
645,288
673,344
813,624
2.5
698,832
729,216
881,136
2.8
778,182
812,016
981,186
3.0
830,622
866,736
1,047,306
3.2
882,648
921,024
1,112,904
3.5
959,790
1,001,520
1,210,170
3.8
1,036,104
1,081,152
1,306,392
4.0
1,086,474
1,133,712
1,369,902
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 50×100
Hộp 50×100
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
1.4
444,912
464,256
560,976
1.5
475,962
496,656
600,126
1.8
568,284
592,992
716,532
2.0
629,280
656,640
793,440
2.2
690,000
720,000
870,000
2.3
720,084
751,392
907,932
2.5
780,114
814,032
983,622
2.8
869,262
907,056
1,096,026
3.0
928,188
968,544
1,170,324
3.2
986,700
1,029,600
1,244,100
3.5
1,073,640
1,120,320
1,353,720
3.8
1,159,752
1,210,176
1,462,296
4.0
1,216,470
1,269,360
1,533,810
4.2
1,272,912
1,328,256
1,604,976
4.5
1,356,678
1,415,664
1,710,594
5.0
1,494,264
1,559,232
1,884,072
5.5
1,629,228
1,700,064
2,054,244
6.0
1,761,570
1,838,160
2,221,110
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hộp 50×125
Hộp 50×125
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
2.0
737,748
769,824
930,204
2.2
809,232
844,416
1,020,336
2.3
844,698
881,424
1,065,054
2.5
915,630
955,440
1,154,490
2.8
1,021,062
1,065,456
1,287,426
3.0
1,090,752
1,138,176
1,375,296
3.2
1,160,166
1,210,608
1,462,818
3.5
1,263,390
1,318,320
1,592,970
3.8
1,365,648
1,425,024
1,721,904
4.0
1,433,268
1,495,584
1,807,164
4.2
1,500,612
1,565,856
1,892,076
4.5
1,600,662
1,670,256
2,018,226
5.0
1,765,296
1,842,048
2,225,808
5.5
1,927,308
2,011,104
2,430,084
6.0
2,086,836
2,177,568
2,631,228
6.5
2,243,604
2,341,152
2,828,892
7.0
2,397,750
2,502,000
3,023,250
7.5
2,549,274
2,660,112
3,214,302
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 50×150
Hộp 50×150
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
2.0
846,078
882,864
1,066,794
2.2
928,464
968,832
1,170,672
2.3
969,450
1,011,600
1,222,350
2.5
1,051,008
1,096,704
1,325,184
2.8
1,172,724
1,223,712
1,478,652
3.0
1,253,454
1,307,952
1,580,442
3.2
1,333,632
1,391,616
1,681,536
3.5
1,453,140
1,516,320
1,832,220
3.8
1,571,682
1,640,016
1,981,686
4.0
1,650,066
1,721,808
2,080,518
4.2
1,728,174
1,803,312
2,179,002
4.5
1,844,508
1,924,704
2,325,684
5.0
2,036,328
2,124,864
2,567,544
5.5
2,225,526
2,322,288
2,806,098
6.0
2,411,964
2,516,832
3,041,172
6.5
2,595,918
2,708,784
3,273,114
7.0
2,777,112
2,897,856
3,501,576
7.5
2,955,684
3,084,192
3,726,732
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Thép hộp 60×120
Hộp 60×120
Giá đen
Giá mạ kẽm
Giá mạ nhúng nóng
1.5
573,528
598,464
723,144
1.8
685,308
715,104
864,084
2.0
759,414
792,432
957,522
2.2
832,968
869,184
1,050,264
2.3
869,676
907,488
1,096,548
2.5
942,678
983,664
1,188,594
2.8
1,051,422
1,097,136
1,325,706
3.0
1,123,320
1,172,160
1,416,360
3.2
1,194,804
1,246,752
1,506,492
3.5
1,301,340
1,357,920
1,640,820
3.8
1,406,910
1,468,080
1,773,930
4.0
1,476,738
1,540,944
1,861,974
4.2
1,546,152
1,613,376
1,949,496
4.5
1,649,376
1,721,088
2,079,648
5.0
1,819,530
1,898,640
2,294,190
5.5
1,986,924
2,073,312
2,505,252
6.0
2,151,834
2,245,392
2,713,182
6.5
2,313,984
2,414,592
2,917,632
7.0
2,473,650
2,581,200
3,118,950
7.5
2,630,556
2,744,928
3,316,788
(Dày mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Báo giá thép hộp đen, tôn mạ kẽm, mạ nhúng nóng mới nhất
Điều hướng bài viết
Báo giá thép hình H, I, U, V đủ kích thước, giá tốtBáo giá thép ống đen – mạ kẽm và mạ nhúng nóng
Để lại một bình luận Hủy
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.
Tư vấn thép
Giá thành sắt thép thường biến động theo từng ngày do vậy để cập nhật giá mới nhất các bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ của Hoàng Đan.