THÉP HỘP VUÔNG ĐEN - HỘP KẼM 10X10, 14X14, 16X16

THÉP HỘP VUÔNG ĐEN - HỘP KẼM 10X10, 14X14, 16X16
THÉP HỘP VUÔNG 20X20
Thép hộp - Thép hộp vuông 10x10, 14x14, 16x16

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 10x10, 14X14, 16X16

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 10x10, 14X14, 16X16: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 10x10, 14X14, 16X16: có độ dày từ 1ly -2ly. Chiều dài: 6m

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 10X10, 14X14, 16X16

THÉP HỘP VUÔNG 10x10

STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông 10x10x0.5 10 x 10 x 0.5 0.15
2 Thép hộp vuông 10x10x0.6 10 x 10 x 0.6 0.18
3 Thép hộp vuông 10x10x0.7 10 x 10 x 0.7 0.20
4 Thép hộp vuông 10x10x0.8 10 x 10 x 0.8 0.23
5 Thép hộp vuông 10x10x0.9 10 x 10 x 0.9 0.26
6 Thép hộp vuông 10x10x1.0 10 x 10 x 1 0.28

THÉP HỘP VUÔNG 14x14

STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông 14x14x0.5 14 x 14 x 0.5 0.21
2 Thép hộp vuông 14x14x0.6 14 x 14 x 0.6 0.25
3 Thép hộp vuông 14x14x0.8 14 x 14 x 0.8 0.33
4 Thép hộp vuông 14x14x0.9 14 x 14 x 0.9 0.37
5 Thép hộp vuông 14x14x1.0 14 x 14 x 1 0.41
6 Thép hộp vuông 14x14x1.2 14 x 14 x 1.2 0.48

THÉP HỘP VUÔNG 16x16

STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông 16x16x0.5 16 x 16 x 0.5 0.24
2 Thép hộp vuông 16x16x0.6 16 x 16 x 0.6 0.29
3 Thép hộp vuông 16x16x0.8 16 x 16 x 0.8 0.38
4 Thép hộp vuông 16x16x0.9 16 x 16 x 0.9 0.43
5 Thép hộp vuông 16x16x1.0 16 x 16 x 1 0.47
6 Thép hộp vuông 16x16x1.2 16 x 16 x 1.2 0.56
7 Thép hộp vuông 16x16x1.4 16 x 16 x 1.4 0.64
8 Thép hộp vuông 16x16x1.5 16 x 16 x 1.5 0.68

Ngoài thép hộp vuông 10x10, 14x14, 16x16 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Mr.Hòa: 090 7963 888 để được biết thêm chi tiết.

III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 10x10, 14X14, 16X16

  • TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép Thành phần hóa học,% theo trọng lượng
C. tối đa Si. tối đa Mangan P. tối đa S. max
SS400 - - - 0,050 0,050

Cơ tính:

Mác thép Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J]
(Mpa) MPa %
Độ dày <16 mm Độ dày ≥16mm Độ dày <5mm Độ dày 5-16mm Độ dày ≥16mm
SS400 245 235 400-510 21 17 21 -
  • TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép C Si Mn P S Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) Độ giãn dài Min(%)
Thép A36 0.16 0.22 0.49 0.16 0.08 0.01

44

65 30
  • TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

  • TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6 - -
  • TIÊU CHUẨN S235-275-355

Tiêu chuẩn thép hộp S235-275-355

Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 090 7963 888 GẶP ANH HÒA

Từ khóa » Thép Vuông 10x10