GIÁ TRỊ CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIÁ TRỊ CỦA BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sgiá trị của bạnyour valuegiá trị của bạnvề giá trị của mìnhgiá trị của thânyour worthgiá trị của bạngiá trị của ngươitrị của mìnhyour valuablecó giá trị của bạnquý báu của bạnquý giá của bạnquý báu của mìnhquý giáquí báuđáng giá của bạnyour valuablescó giá trị của bạnquý báu của bạnquý giá của bạnquý báu của mìnhquý giáquí báuđáng giá của bạnyour self-worthgiá trị bản thân của bạngiá trị của bạnyour preciousquý báu của bạnquý giá của bạnquý giáquí giáquí báugiá trị của bạnđáng quý của bạnquý của anhyêu của bạnyour valuesgiá trị của bạnvề giá trị của mìnhgiá trị của thân
Ví dụ về việc sử dụng Giá trị của bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có giá trị của bạnyour valuableyour valuablesgiá trị thời gian của bạnworth your timegiá trị căn nhà của bạnthe value of your homethe value of your housegiá trị cho ngôi nhà của bạnvalue to your homegiá trị của ngôi nhà của bạnthe value of your homegiá trị của những gì bạnthe value of what yougiá trị tài sản của bạnvalue of your propertygiá trị của nhà bạnvalue of your homethe value of your housegiá trị ngôi nhà của bạnthe value of your homegiá trị cho khách hàng của bạnvalue for your customersđề xuất giá trị của bạnyour value propositiongiá trị ròng của bạnyour net worthgiá trị thương hiệu của bạnyour brand valuesgiá trị của sản phẩm của bạnvalue of your productbiết giá trị của bạnknow your worthknow your valuegiá trị cho doanh nghiệp của bạnvalue to your businessgiá trị của bạn làyour values aregiá trị cho cuộc sống của bạnvalue to your lifecó giá trị nhất của bạnyour most valuableTừng chữ dịch
giádanh từpricecostvaluerackratetrịdanh từtrịtherapytreatmentvaluerulecủagiới từbycủatính từowncủasof theto that ofbạndanh từfriendfriends STừ đồng nghĩa của Giá trị của bạn
có giá trị của bạn quý báu của bạn quý giá của bạn quý giá giá trị cơ sởgiá trị của bạn làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giá trị của bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giá Trị Trong Tieng Anh La Gi
-
Giá Trị - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
GIÁ TRỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giá Trị Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
GIÁ TRỊ - Translation In English
-
GIÁ TRỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rất Có Giá Trị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Value Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giá Trị Quan – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giá Trị' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"Hoá Đơn Giá Trị Gia Tăng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Giá Trị Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
TẠI SAO NÊN HỌC THÀNH NGỮ TRONG TIẾNG ANH?
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council