GIÁ TRỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIÁ TRỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từgiá trịvaluegiá trịtrân trọngworthgiá trịđángcó giáUSDvaluablecó giá trịquý giáquý báuđáng giáđáng quýcóvaluationđịnh giágiá trịđánh giáxác định giá trịthẩm địnhmức giávalidityhiệu lựctính hợp lệgiá trịthời hạn hiệu lựchạntínhlệvalidhợp lệcó giá trịcó hiệu lựcgiá trịcómeritcông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngmeritscông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngvaluesgiá trịtrân trọngvaluedgiá trịtrân trọngvaluationsđịnh giágiá trịđánh giáxác định giá trịthẩm địnhmức giávaluablescó giá trịquý giáquý báuđáng giáđáng quýcóVALUESgiá trịtrân trọng
Ví dụ về việc sử dụng Giá trị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có giá trịvaluablebe worthbe validlà giá trịbe worthis worthis the valueis valuablechuỗi giá trịvalue chainvalue streamvalue chainstrị giá khoảngworth abouttrị giá hơnworth more thangiá trị nóworth itvô giá trịworthlessinvalidvaluelessworthlessnessnullgiá trị đượcvalue isgiá trị phph valueph valuesgiá trị sốnumeric valuenumerical valuenumber valuedigital valuegiá trị đóthat valuecùng giá trịsame valuehai giá trịtwo valuesbiết giá trịknow the valueknows the valuetrị giá gầnworth nearlygiá trị pippip valuemất giá trịlose valuedevalueddepreciate in valueít giá trịlittle valueless valuabletổng trị giátotal valuetotal worthgiá trị bitcoinworth of bitcoinbitcoin's valueworth of bitcoinsthe value of bitcoinsTừng chữ dịch
giádanh từpricecostvaluerackratetrịdanh từtrịtherapytreatmentvaluerule STừ đồng nghĩa của Giá trị
có hợp lệ quý giá value định giá quý báu hiệu lực đáng giá worth công đức trân trọng merit thành tích bằng khen xứng đáng USD valid đánh giá công trạng giá trị theo thời giangiá trị thị trườngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giá trị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giá Trị Trong Tieng Anh La Gi
-
Giá Trị - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
GIÁ TRỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giá Trị Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
GIÁ TRỊ - Translation In English
-
GIÁ TRỊ CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rất Có Giá Trị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Value Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giá Trị Quan – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giá Trị' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"Hoá Đơn Giá Trị Gia Tăng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Giá Trị Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
TẠI SAO NÊN HỌC THÀNH NGỮ TRONG TIẾNG ANH?
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council