Giá Trị Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
value, worth, merit là các bản dịch hàng đầu của "giá trị" thành Tiếng Anh.
giá trị noun + Thêm bản dịch Thêm giá trịTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
value
verbA quantity assigned to an element such as a variable, symbol, or label.
Bạn có biết giá trị của sự sợ hãi không?
Do you know the value of fear?
MicrosoftLanguagePortal -
worth
nounCác anh chị em có bao giờ suy ngẫm về giá trị của một con người không?
Have you ever pondered the worth of a human soul?
GlosbeMT_RnD -
merit
nounTôi có thể thấy nó có chút giá trị nghệ thuật.
I can perhaps see the possibility of some artistic merit.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- account
- benefit
- desert
- deserts
- price
- validity
- valuation
- value worth
- worthiness
- value (ethics)
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giá trị " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giá trị" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khoảng Giá Trị Tiếng Anh Là Gì
-
"giá Trị Giữa Khoảng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NÓ CÓ GIÁ KHOẢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trong Khoảng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHOẢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuộc Lòng Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giới Từ Chỉ Vị Trí, Phương Hướng
-
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
GIÁ TRỊ - Translation In English
-
Khoảng Tin Cậy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khoảng (toán Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mục Tiêu Học Tiếng Anh: 5 Bí Quyết Hoàn Hảo đưa Bạn đến Thành Công
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lĩnh Vực Kinh Tế